Bản dịch của từ Nonrepetitive trong tiếng Việt
Nonrepetitive

Nonrepetitive (Adjective)
Không lặp đi lặp lại hoặc tái diễn.
Not repetitive or recurring.
The nonrepetitive discussions in the seminar kept everyone's attention engaged.
Những cuộc thảo luận không lặp lại trong hội thảo giữ sự chú ý của mọi người.
The social activities were not nonrepetitive; they felt quite similar.
Các hoạt động xã hội không phải là không lặp lại; chúng cảm thấy khá giống nhau.
Are the nonrepetitive themes in the conference appealing to attendees?
Các chủ đề không lặp lại trong hội nghị có hấp dẫn với người tham dự không?
Từ "nonrepetitive" được sử dụng để mô tả một đặc điểm không có sự lặp lại, thường liên quan đến quy trình, hành vi hoặc nội dung. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học máy tính và giáo dục, nơi sự sáng tạo và tính độc đáo được đánh giá cao. Trong tiếng Anh, "nonrepetitive" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "nonrepetitive" xuất phát từ tiền tố Latin "non-" nghĩa là "không", kết hợp với động từ "repetere", có nghĩa là "lặp lại". Tiền tố "re-" chỉ ra hành động quay trở lại, trong khi "petere" có nghĩa là "vươn tới". Ngữ nghĩa hiện tại của "nonrepetitive" chỉ một trạng thái không lặp lại, phản ánh sự đa dạng và độc đáo trong các khía cạnh như nghệ thuật, văn học và khoa học. Sự phát triển của từ này cho thấy nhu cầu về tính mới mẻ trong sáng tạo và giao tiếp.
Từ "nonrepetitive" thường xuất hiện trong phần Writing của bài thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần nói về sự sáng tạo hoặc sự đa dạng trong ý tưởng. Trong phần Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "nonrepetitive" thường xuất hiện trong nghiên cứu, nghệ thuật, hay thiết kế, nơi sự độc đáo và tính mới mẻ được coi trọng, giúp nhấn mạnh tính duy nhất của sản phẩm hoặc ý tưởng.