Bản dịch của từ Nonrepetitive trong tiếng Việt

Nonrepetitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonrepetitive (Adjective)

nˌɑɹnɨpɹˈɛtətɨv
nˌɑɹnɨpɹˈɛtətɨv
01

Không lặp đi lặp lại hoặc tái diễn.

Not repetitive or recurring.

Ví dụ

The nonrepetitive discussions in the seminar kept everyone's attention engaged.

Những cuộc thảo luận không lặp lại trong hội thảo giữ sự chú ý của mọi người.

The social activities were not nonrepetitive; they felt quite similar.

Các hoạt động xã hội không phải là không lặp lại; chúng cảm thấy khá giống nhau.

Are the nonrepetitive themes in the conference appealing to attendees?

Các chủ đề không lặp lại trong hội nghị có hấp dẫn với người tham dự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonrepetitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonrepetitive

Không có idiom phù hợp