Bản dịch của từ Nonsensical trong tiếng Việt

Nonsensical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonsensical (Adjective)

nɑnsˈɛnsɪkl
nɑnsˈɛnsɪkl
01

Thiếu ý nghĩa dễ hiểu.

Lacking intelligible meaning.

Ví dụ

Her nonsensical argument confused the audience during the IELTS speaking test.

Lập luận vô lý của cô ấy làm lẫn lộn khán giả trong bài thi nói IELTS.

Avoid using nonsensical phrases in your IELTS writing to maintain clarity.

Tránh sử dụng các cụm từ vô nghĩa trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.

Did the candidate realize their nonsensical answer during the IELTS exam?

Ứng viên có nhận ra câu trả lời vô nghĩa của mình trong kỳ thi IELTS không?

Dạng tính từ của Nonsensical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nonsensical

Vô nghĩa

More nonsensical

Vô nghĩa hơn

Most nonsensical

Vô nghĩa nhất

Nonsensical (Adverb)

nɑnsˈɛnsɪkl
nɑnsˈɛnsɪkl
01

Một cách vô nghĩa.

In a nonsensical manner.

Ví dụ

She spoke nonsensically during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói một cách không có ý nghĩa trong bài kiểm tra nói IELTS.

He couldn't answer the question nonsensically in the IELTS writing test.

Anh ấy không thể trả lời câu hỏi một cách không có ý nghĩa trong bài kiểm tra viết IELTS.

Did they respond nonsensically to the topic in the IELTS exam?

Họ có phản ứng một cách không có ý nghĩa với chủ đề trong kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonsensical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonsensical

Không có idiom phù hợp