Bản dịch của từ Nonsensical trong tiếng Việt
Nonsensical
Nonsensical (Adjective)
Thiếu ý nghĩa dễ hiểu.
Her nonsensical argument confused the audience during the IELTS speaking test.
Lập luận vô lý của cô ấy làm lẫn lộn khán giả trong bài thi nói IELTS.
Avoid using nonsensical phrases in your IELTS writing to maintain clarity.
Tránh sử dụng các cụm từ vô nghĩa trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.
Did the candidate realize their nonsensical answer during the IELTS exam?
Ứng viên có nhận ra câu trả lời vô nghĩa của mình trong kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Nonsensical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nonsensical Vô nghĩa | More nonsensical Vô nghĩa hơn | Most nonsensical Vô nghĩa nhất |
Nonsensical (Adverb)
Một cách vô nghĩa.
In a nonsensical manner.
She spoke nonsensically during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói một cách không có ý nghĩa trong bài kiểm tra nói IELTS.
He couldn't answer the question nonsensically in the IELTS writing test.
Anh ấy không thể trả lời câu hỏi một cách không có ý nghĩa trong bài kiểm tra viết IELTS.
Did they respond nonsensically to the topic in the IELTS exam?
Họ có phản ứng một cách không có ý nghĩa với chủ đề trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ “nonsensical” có nghĩa là vô nghĩa, không có lý do hợp lý hoặc không thể hiểu được. Từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, lời nói hoặc hành động thiếu logic hoặc không có cơ sở thực tế. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với cách viết và cách phát âm không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, một số ví dụ cụ thể có thể mang ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh diễn đạt.
Từ "nonsensical" có nguồn gốc từ các từ Latin "non" có nghĩa là "không" và "sensus" có nghĩa là "cảm giác" hoặc "ý nghĩa". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19, thể hiện quan niệm về những điều thiếu lý trí hoặc không có ý nghĩa rõ ràng. Sự kết hợp này phản ánh cách mà từ này hiện tại được sử dụng để chỉ những quan điểm, lý lẽ hoặc hành động không có cơ sở hợp lý hay thông tin cụ thể.
Từ "nonsensical" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các văn bản mô tả hoặc phân tích các quan điểm, lý thuyết không hợp lý. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ý kiến, lập luận hoặc hành động mà người nói cho là vô lý hoặc không hợp lý, ví dụ trong các tranh luận chính trị hoặc phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp