Bản dịch của từ Nonsensical trong tiếng Việt

Nonsensical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonsensical(Adjective)

nɒnsˈɛnsɪkəl
nɑnˈsɛnsɪkəɫ
01

Đặc trưng bởi sự vô nghĩa

Characterized by nonsense

Ví dụ
02

Không có ý nghĩa hoặc vô lý

Having no meaning or making no sense

Ví dụ
03

Vô lý hoặc buồn cười

Absurd or ridiculous

Ví dụ