Bản dịch của từ Noradrenergically trong tiếng Việt
Noradrenergically

Noradrenergically (Adverb)
Bằng norepinephrine (noradrenaline) hoặc tế bào hoặc con đường noradrenergic.
By means of norepinephrine noradrenaline or noradrenergic cells or pathways.
People respond noradrenergically to stress during social interactions at work.
Mọi người phản ứng một cách noradrenergically với căng thẳng trong tương tác xã hội tại nơi làm việc.
She does not behave noradrenergically when meeting new friends at parties.
Cô ấy không cư xử một cách noradrenergically khi gặp gỡ bạn mới tại bữa tiệc.
Do teenagers react noradrenergically in stressful social situations like exams?
Có phải thanh thiếu niên phản ứng một cách noradrenergically trong các tình huống xã hội căng thẳng như thi cử không?
Từ "noradrenergically" xuất phát từ "noradrenaline" (hay norepinephrine), một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong hệ thống thần kinh. Từ này mô tả một hành động hoặc quá trình có liên quan đến sự hoạt động của noradrenaline. Trong tiếng Anh, "noradrenergically" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm và viết. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và tâm lý học, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh tự động và phản ứng stress.
Từ "noradrenergically" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp yếu tố "nora-" từ "noradrenaline" (hoặc norepinephrine), là một hormone và chất dẫn truyền thần kinh, và "-ergically" từ tiếng Hy Lạp "ergon", có nghĩa là "công việc" hoặc "hành động". Hệ thống noradrenergic liên quan đến quá trình hoạt động của noradrenaline trong cơ thể, ảnh hưởng đến các chức năng như nhịp tim và đáp ứng với stress. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh sinh lý học giúp phản ánh tính chất hoạt động và ảnh hưởng của noradrenaline đến các phản ứng sinh học.
Từ "noradrenergically" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và y sinh, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến hệ thần kinh và hormon. Khả năng sử dụng từ này trong bài thi IELTS có thể hạn chế do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học bàn về vai trò của norepinephrine trong cơ thể, như trong các tác động sinh lý và tâm lý.