Bản dịch của từ Norethindrone trong tiếng Việt

Norethindrone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norethindrone (Noun)

nˌɔɹθɨndɹˈeɪnt
nˌɔɹθɨndɹˈeɪnt
01

= norethisteron.

Norethisterone.

Ví dụ

Norethindrone is used in many birth control pills today.

Norethindrone được sử dụng trong nhiều loại thuốc tránh thai hiện nay.

Norethindrone does not prevent sexually transmitted infections.

Norethindrone không ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Is norethindrone safe for teenagers to use?

Norethindrone có an toàn cho thanh thiếu niên sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/norethindrone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Norethindrone

Không có idiom phù hợp