Bản dịch của từ Norethindrone trong tiếng Việt
Norethindrone

Norethindrone (Noun)
= norethisteron.
Norethindrone is used in many birth control pills today.
Norethindrone được sử dụng trong nhiều loại thuốc tránh thai hiện nay.
Norethindrone does not prevent sexually transmitted infections.
Norethindrone không ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Is norethindrone safe for teenagers to use?
Norethindrone có an toàn cho thanh thiếu niên sử dụng không?
Norethindrone là một hợp chất thuộc nhóm progestin, được sử dụng chủ yếu trong thuốc tránh thai và điều trị rối loạn kinh nguyệt. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình rụng trứng và điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh y khoa, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và tên thương mại do nhà sản xuất. Norethindrone đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sức khỏe sinh sản.
Norethindrone là một hợp chất tổng hợp thuộc nhóm progestin, có nguồn gốc từ hormone progesterone tự nhiên. Từ tiếng Latinh "norethindrone" được tạo thành từ phần "noreth-" diễn tả một biến thể cấu trúc và "-indone" thường được sử dụng trong các tên loại hormone. Hợp chất này được phát triển vào những năm 1960 và hiện nay chủ yếu được sử dụng trong các biện pháp tránh thai và điều trị rối loạn tiết hormone, phản ánh sự phát triển trong ngành y học và dược phẩm.
"Norethindrone" là một từ chuyên ngành trong dược phẩm, chỉ loại hormone tổng hợp thường được sử dụng trong các phương pháp tránh thai và điều trị các rối loạn nội tiết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu nằm trong các bài thi liên quan đến y tế và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu y tế, nghiên cứu khoa học và tư vấn sức khỏe, thường liên quan đến khả năng sinh sản và các chế độ điều trị hormone.