Bản dịch của từ Norethisterone trong tiếng Việt
Norethisterone

Norethisterone (Noun)
Một loại hormone steroid tổng hợp, c₂₀h₂₆o₂, có tác dụng tương tự như progesterone và được sử dụng chủ yếu để tránh thai.
A synthetic steroid hormone c₂₀h₂₆o₂ which has actions similar to those of progesterone and is used chiefly for contraception.
Norethisterone is often prescribed for women seeking effective contraception methods.
Norethisterone thường được kê đơn cho phụ nữ tìm kiếm phương pháp tránh thai hiệu quả.
Many women do not prefer norethisterone due to potential side effects.
Nhiều phụ nữ không thích norethisterone do tác dụng phụ tiềm ẩn.
Is norethisterone the best option for long-term birth control?
Norethisterone có phải là lựa chọn tốt nhất cho kiểm soát sinh sản lâu dài không?
Norethisterone là một hormone tổng hợp thuộc nhóm progestin, thường được sử dụng trong các phương pháp ngừa thai và điều trị rối loạn kinh nguyệt. Norethisterone hoạt động bằng cách ức chế rụng trứng và thay đổi nội tiết tố trong cơ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mặc dù trong ngữ cảnh y tế, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách thích ứng trong hướng dẫn chỉ định thuốc có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Norethisterone, một loại hormon tổng hợp, có nguồn gốc từ progestin, xuất phát từ tiếng Latin "norethindrone". Từ này được cấu thành từ "nor-", chỉ sự thiếu hụt carbon trong cấu trúc hóa học, và "ethinyl", chỉ nhóm ethinyl được sử dụng trong tổng hợp hormon. Norethisterone được phát triển vào những năm 1950, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học sản khoa, hỗ trợ điều trị rối loạn kinh nguyệt và trong các biện pháp tránh thai, phản ánh sự tiến hóa từ các nghiên cứu về hormon tự nhiên.
Norethisterone là một từ chuyên ngành y khoa liên quan đến hormone tổng hợp, thường được sử dụng trong các tài liệu về sức khỏe sinh sản và quản lý chu kỳ kinh nguyệt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong các bài báo y học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thuốc tránh thai hoặc điều trị rối loạn kinh nguyệt.