Bản dịch của từ Norethisterone trong tiếng Việt

Norethisterone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norethisterone (Noun)

nˌɔɹθistˈʊɹən
nˌɔɹθistˈʊɹən
01

Một loại hormone steroid tổng hợp, c₂₀h₂₆o₂, có tác dụng tương tự như progesterone và được sử dụng chủ yếu để tránh thai.

A synthetic steroid hormone c₂₀h₂₆o₂ which has actions similar to those of progesterone and is used chiefly for contraception.

Ví dụ

Norethisterone is often prescribed for women seeking effective contraception methods.

Norethisterone thường được kê đơn cho phụ nữ tìm kiếm phương pháp tránh thai hiệu quả.

Many women do not prefer norethisterone due to potential side effects.

Nhiều phụ nữ không thích norethisterone do tác dụng phụ tiềm ẩn.

Is norethisterone the best option for long-term birth control?

Norethisterone có phải là lựa chọn tốt nhất cho kiểm soát sinh sản lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/norethisterone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Norethisterone

Không có idiom phù hợp