Bản dịch của từ Hormone trong tiếng Việt
Hormone
Hormone (Noun)
Một chất điều hòa được tạo ra trong cơ thể và được vận chuyển trong dịch mô như máu hoặc nhựa cây để kích thích các tế bào hoặc mô cụ thể hoạt động.
A regulatory substance produced in an organism and transported in tissue fluids such as blood or sap to stimulate specific cells or tissues into action.
Endorphins are hormones that can influence mood and social behavior.
Endorphins là hormone có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi xã hội.
Oxytocin, a hormone released during social bonding, promotes trust and empathy.
Oxytocin, một hormone được tiết ra trong quá trình kết nối xã hội, thúc đẩy lòng tin và sự đồng cảm.
Serotonin is a hormone that plays a role in regulating social behavior.
Serotonin là một hormone đóng vai trò trong việc điều chỉnh hành vi xã hội.
Dạng danh từ của Hormone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hormone | Hormones |
Kết hợp từ của Hormone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growth hormone Hormon tăng trưởng | Growth hormone affects height development in teenagers. Hormone tăng trưởng ảnh hưởng đến phát triển chiều cao ở thanh thiếu niên. |
Male hormone Hormon nam | Testosterone is a male hormone responsible for muscle growth. Testosterone là một hormone nam giới chịu trách nhiệm cho sự phát triển cơ bắp. |
Sex hormone Hormon giới tính | Sex hormones play a crucial role in human reproduction. Hormone tình dục đóng vai trò quan trọng trong sinh sản con người. |
Female hormone Hormon nữ | Female hormones play a crucial role in women's reproductive health. Hormon nữ đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản của phụ nữ. |
Họ từ
Hormone là một chất hóa học do các tuyến nội tiết sản xuất, có vai trò điều hòa các chức năng sinh lý trong cơ thể. Hormone hoạt động như các thông điệp hóa học, ảnh hưởng đến các tế bào và mô để điều chỉnh các quá trình như tăng trưởng, trao đổi chất và chức năng sinh sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "hormone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hormao", có nghĩa là "kích thích" hoặc "kích hoạt". Khái niệm hóa học hiện đại về hormone được phát triển vào thế kỷ 20, với định nghĩa là các chất được tiết ra từ tuyến nội tiết để điều chỉnh các chức năng sinh lý trong cơ thể. Sự liên quan giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại nằm ở vai trò kích thích của hormone trong quá trình sinh trưởng, phát triển và điều hòa các hoạt động sinh lý của sinh vật.
Từ "hormone" xuất hiện với tần suất khác nhau trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các bài thuyết trình về sinh học và y học. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về khoa học sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, học sinh có thể thảo luận về tác động của hormone trong cơ thể con người. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp