Bản dịch của từ Hormone trong tiếng Việt

Hormone

Noun [U/C]

Hormone (Noun)

hˈɔɹmoʊn
hˈɑɹmoʊn
01

Một chất điều hòa được tạo ra trong cơ thể và được vận chuyển trong dịch mô như máu hoặc nhựa cây để kích thích các tế bào hoặc mô cụ thể hoạt động.

A regulatory substance produced in an organism and transported in tissue fluids such as blood or sap to stimulate specific cells or tissues into action

Ví dụ

Endorphins are hormones that can influence mood and social behavior.

Endorphins là hormone có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi xã hội.

Oxytocin, a hormone released during social bonding, promotes trust and empathy.

Oxytocin, một hormone được tiết ra trong quá trình kết nối xã hội, thúc đẩy lòng tin và sự đồng cảm.

Serotonin is a hormone that plays a role in regulating social behavior.

Serotonin là một hormone đóng vai trò trong việc điều chỉnh hành vi xã hội.

Kết hợp từ của Hormone (Noun)

CollocationVí dụ

Growth hormone

Hormon tăng trưởng

Growth hormone affects height development in teenagers.

Hormone tăng trưởng ảnh hưởng đến phát triển chiều cao ở thanh thiếu niên.

Male hormone

Hormon nam

Testosterone is a male hormone responsible for muscle growth.

Testosterone là một hormone nam giới chịu trách nhiệm cho sự phát triển cơ bắp.

Sex hormone

Hormon giới tính

Sex hormones play a crucial role in human reproduction.

Hormone tình dục đóng vai trò quan trọng trong sinh sản con người.

Female hormone

Hormon nữ

Female hormones play a crucial role in women's reproductive health.

Hormon nữ đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hormone

Không có idiom phù hợp