Bản dịch của từ Endocrine trong tiếng Việt
Endocrine
Endocrine (Adjective)
The endocrine system affects social behavior in many mammals, including humans.
Hệ thống nội tiết ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều động vật có vú.
Endocrine disorders do not only impact physical health but also social interactions.
Rối loạn nội tiết không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tương tác xã hội.
How does the endocrine system influence social relationships among teenagers?
Hệ thống nội tiết ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở thanh thiếu niên?
Họ từ
"Endocrine" là một thuật ngữ thuộc về hệ thống nội tiết trong cơ thể, liên quan đến việc sản xuất và tiết hormone. Hệ thống này bao gồm nhiều tuyến như tuyến giáp, tuyến tụy và tuyến thượng thận, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các chức năng sinh lý như chuyển hóa, tăng trưởng và sinh sản. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong viết hay phát âm giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng đồng đều trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "endocrine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "endon", có nghĩa là "bên trong", và từ "krinein", có nghĩa là "tách ra" hay "tiết ra". Từ gốc Latin "endocrinus" đã được sử dụng trong y học để chỉ các tuyến nội tiết, cơ quan tiết ra hormone vào dòng máu. Xuất hiện vào thế kỷ 20, khái niệm này liên quan mật thiết đến vai trò của các hormone trong việc điều chỉnh các chức năng sinh lý, từ đó phát triển thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong sinh học và y học.
Từ "endocrine" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi thảo luận về sinh học, y học và sức khỏe. Trong các tình huống khác, "endocrine" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu y tế, bài báo khoa học, và giáo trình sinh học, ám chỉ đến hệ thống hormone và chức năng điều hòa của nó trong cơ thể con người. Từ này là cần thiết để hiểu rõ các vấn đề liên quan đến nội tiết tố và sức khỏe tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp