Bản dịch của từ Endocrine trong tiếng Việt
Endocrine
Adjective
Endocrine (Adjective)
Ví dụ
The endocrine system affects social behavior in many mammals, including humans.
Hệ thống nội tiết ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều động vật có vú.
Endocrine disorders do not only impact physical health but also social interactions.
Rối loạn nội tiết không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tương tác xã hội.
How does the endocrine system influence social relationships among teenagers?
Hệ thống nội tiết ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở thanh thiếu niên?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Endocrine
Không có idiom phù hợp