Bản dịch của từ Endocrine trong tiếng Việt

Endocrine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endocrine (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị các tuyến tiết ra hormone hoặc các sản phẩm khác trực tiếp vào máu.

Relating to or denoting glands which secrete hormones or other products directly into the blood.

Ví dụ

The endocrine system affects social behavior in many mammals, including humans.

Hệ thống nội tiết ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều động vật có vú.

Endocrine disorders do not only impact physical health but also social interactions.

Rối loạn nội tiết không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tương tác xã hội.

How does the endocrine system influence social relationships among teenagers?

Hệ thống nội tiết ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở thanh thiếu niên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endocrine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endocrine

Không có idiom phù hợp