Bản dịch của từ Contraception trong tiếng Việt

Contraception

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contraception (Noun)

kˌɑntɹəsˈɛpʃn̩
kˌɑntɹəsˈɛpʃn̩
01

Cố tình ngăn chặn việc thụ thai hoặc thụ thai bằng bất kỳ loại thuốc, kỹ thuật hoặc thiết bị nào khác nhau; ngừa thai.

The deliberate prevention of conception or impregnation by any of various drugs techniques or devices birth control.

Ví dụ

Contraception education is crucial in promoting family planning in societies.

Giáo dục về tránh thai rất quan trọng trong việc thúc đẩy kế hoạch gia đình trong xã hội.

Access to affordable contraception methods can help reduce unintended pregnancies.

Tiếp cận các phương pháp tránh thai giá cả phải chăng có thể giúp giảm thai nghén không mong muốn.

Government policies play a role in ensuring widespread availability of contraception.

Chính sách của chính phủ đóng một vai trò trong việc đảm bảo sự phổ biến của các phương pháp tránh thai.

Kết hợp từ của Contraception (Noun)

CollocationVí dụ

Artificial contraception

Tránh thai nhân tạo

Artificial contraception is widely used in modern societies.

Phương pháp tránh thai nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong xã hội hiện đại.

Emergency contraception

Phòng trùng hỏa hoạt

Emergency contraception is available at most pharmacies.

Việc hậu thai cấp cứu có sẵn tại hầu hết các hiệu thuốc.

Effective contraception

Phương pháp tránh thai hiệu quả

She opted for effective contraception after her second child.

Cô ấy chọn phương pháp tránh thai hiệu quả sau khi sinh con thứ hai.

Oral contraception

Thuốc tránh thai đường uống

She started using oral contraception after consulting her doctor.

Cô ấy bắt đầu sử dụng phương pháp tránh thai qua đường miệng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Reliable contraception

Phương pháp tránh thai đáng tin cậy

She relies on reliable contraception to plan her family.

Cô ấy tin tưởng vào phương pháp tránh thai đáng tin cậy để lập kế hoạch cho gia đình của mình.

Contraception (Noun Countable)

kˌɑntɹəsˈɛpʃn̩
kˌɑntɹəsˈɛpʃn̩
01

Một phương pháp hoặc thiết bị được sử dụng để ngăn ngừa một người phụ nữ mang thai.

A method or device used to prevent a woman from becoming pregnant.

Ví dụ

Contraception education is crucial for family planning in developing countries.

Giáo dục về tránh thai rất quan trọng cho quy hoạch gia đình ở các nước đang phát triển.

Access to affordable contraception can empower women to control their reproductive health.

Việc tiếp cận với phương pháp tránh thai giá cả phải chăng có thể giúp phụ nữ kiểm soát sức khỏe sinh sản của mình.

The government provides free contraception services to promote family well-being.

Chính phủ cung cấp dịch vụ tránh thai miễn phí để thúc đẩy phúc lợi gia đình.

Kết hợp từ của Contraception (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Oral contraception

Phương pháp tránh thai miệng

She started using oral contraception to prevent unwanted pregnancies.

Cô ấy bắt đầu sử dụng phương pháp tránh thai miệng để ngăn chặn thai không mong muốn.

Emergency contraception

Phòng trùng hỏa hoạt

She needed emergency contraception after a party mishap.

Cô ấy cần thuốc tránh thai khẩn cấp sau một sự cố tại bữa tiệc.

Effective contraception

Phương pháp tránh thai hiệu quả

Using effective contraception can help prevent unintended pregnancies.

Sử dụng phương pháp tránh thai hiệu quả có thể ngăn ngừa thai không mong muốn.

Artificial contraception

Tránh thai nhân tạo

Artificial contraception helps control population growth.

Tránh thai nhân tạo giúp kiểm soát tăng trưởng dân số.

Reliable contraception

Phương pháp tránh thai đáng tin cậy

Using reliable contraception can help prevent unintended pregnancies.

Sử dụng phương pháp tránh thai đáng tin cậy có thể giúp ngăn chặn thai nghén không mong muốn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contraception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contraception

Không có idiom phù hợp