Bản dịch của từ Contraception trong tiếng Việt
Contraception

Contraception (Noun)
Cố tình ngăn chặn việc thụ thai hoặc thụ thai bằng bất kỳ loại thuốc, kỹ thuật hoặc thiết bị nào khác nhau; ngừa thai.
The deliberate prevention of conception or impregnation by any of various drugs techniques or devices birth control.
Contraception education is crucial in promoting family planning in societies.
Giáo dục về tránh thai rất quan trọng trong việc thúc đẩy kế hoạch gia đình trong xã hội.
Access to affordable contraception methods can help reduce unintended pregnancies.
Tiếp cận các phương pháp tránh thai giá cả phải chăng có thể giúp giảm thai nghén không mong muốn.
Government policies play a role in ensuring widespread availability of contraception.
Chính sách của chính phủ đóng một vai trò trong việc đảm bảo sự phổ biến của các phương pháp tránh thai.
Kết hợp từ của Contraception (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Artificial contraception Tránh thai nhân tạo | Artificial contraception is widely used in modern societies. Phương pháp tránh thai nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong xã hội hiện đại. |
Emergency contraception Phòng trùng hỏa hoạt | Emergency contraception is available at most pharmacies. Việc hậu thai cấp cứu có sẵn tại hầu hết các hiệu thuốc. |
Effective contraception Phương pháp tránh thai hiệu quả | She opted for effective contraception after her second child. Cô ấy chọn phương pháp tránh thai hiệu quả sau khi sinh con thứ hai. |
Oral contraception Thuốc tránh thai đường uống | She started using oral contraception after consulting her doctor. Cô ấy bắt đầu sử dụng phương pháp tránh thai qua đường miệng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ. |
Reliable contraception Phương pháp tránh thai đáng tin cậy | She relies on reliable contraception to plan her family. Cô ấy tin tưởng vào phương pháp tránh thai đáng tin cậy để lập kế hoạch cho gia đình của mình. |
Contraception (Noun Countable)
Contraception education is crucial for family planning in developing countries.
Giáo dục về tránh thai rất quan trọng cho quy hoạch gia đình ở các nước đang phát triển.
Access to affordable contraception can empower women to control their reproductive health.
Việc tiếp cận với phương pháp tránh thai giá cả phải chăng có thể giúp phụ nữ kiểm soát sức khỏe sinh sản của mình.
The government provides free contraception services to promote family well-being.
Chính phủ cung cấp dịch vụ tránh thai miễn phí để thúc đẩy phúc lợi gia đình.
Kết hợp từ của Contraception (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oral contraception Phương pháp tránh thai miệng | She started using oral contraception to prevent unwanted pregnancies. Cô ấy bắt đầu sử dụng phương pháp tránh thai miệng để ngăn chặn thai không mong muốn. |
Emergency contraception Phòng trùng hỏa hoạt | She needed emergency contraception after a party mishap. Cô ấy cần thuốc tránh thai khẩn cấp sau một sự cố tại bữa tiệc. |
Effective contraception Phương pháp tránh thai hiệu quả | Using effective contraception can help prevent unintended pregnancies. Sử dụng phương pháp tránh thai hiệu quả có thể ngăn ngừa thai không mong muốn. |
Artificial contraception Tránh thai nhân tạo | Artificial contraception helps control population growth. Tránh thai nhân tạo giúp kiểm soát tăng trưởng dân số. |
Reliable contraception Phương pháp tránh thai đáng tin cậy | Using reliable contraception can help prevent unintended pregnancies. Sử dụng phương pháp tránh thai đáng tin cậy có thể giúp ngăn chặn thai nghén không mong muốn. |
Họ từ
Phương pháp ngừa thai, hay "contraception" trong tiếng Anh, đề cập đến các kỹ thuật hay biện pháp nhằm ngăn chặn việc thụ thai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hoặc cách viết. Phương pháp ngừa thai có thể bao gồm thuốc, dụng cụ, hoặc phương pháp tự nhiên, tất cả đều nhằm mục đích kiểm soát khả năng sinh sản. Sự hiểu biết về ngừa thai là cần thiết để đảm bảo sức khỏe sinh sản cho cá nhân và xã hội.
Từ "contraception" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "contra-" có nghĩa là "chống lại" và "ceptio" có nguồn gốc từ "capere", nghĩa là "để nhận". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 trong bối cảnh thảo luận về biện pháp ngăn chặn sự thụ thai. Sự kết hợp của các thành tố này thể hiện rõ ràng mục đích của nó: chống lại việc thụ thai, từ đó làm nổi bật vai trò của nó trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản hiện đại.
Từ "contraception" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sức khoẻ sinh sản và chính sách gia đình. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền của phụ nữ, kế hoạch hoá gia đình và giáo dục giới tính. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu nghiên cứu y tế và văn bản chính sách cũng khá phổ biến, phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm soát sinh sản trong sức khoẻ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp