Bản dịch của từ Contraception trong tiếng Việt
Contraception

Contraception(Noun)
Cố tình ngăn chặn việc thụ thai hoặc thụ thai bằng bất kỳ loại thuốc, kỹ thuật hoặc thiết bị nào khác nhau; ngừa thai.
The deliberate prevention of conception or impregnation by any of various drugs techniques or devices birth control.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Phương pháp ngừa thai, hay "contraception" trong tiếng Anh, đề cập đến các kỹ thuật hay biện pháp nhằm ngăn chặn việc thụ thai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hoặc cách viết. Phương pháp ngừa thai có thể bao gồm thuốc, dụng cụ, hoặc phương pháp tự nhiên, tất cả đều nhằm mục đích kiểm soát khả năng sinh sản. Sự hiểu biết về ngừa thai là cần thiết để đảm bảo sức khỏe sinh sản cho cá nhân và xã hội.
Từ "contraception" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "contra-" có nghĩa là "chống lại" và "ceptio" có nguồn gốc từ "capere", nghĩa là "để nhận". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 trong bối cảnh thảo luận về biện pháp ngăn chặn sự thụ thai. Sự kết hợp của các thành tố này thể hiện rõ ràng mục đích của nó: chống lại việc thụ thai, từ đó làm nổi bật vai trò của nó trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản hiện đại.
Từ "contraception" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sức khoẻ sinh sản và chính sách gia đình. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền của phụ nữ, kế hoạch hoá gia đình và giáo dục giới tính. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu nghiên cứu y tế và văn bản chính sách cũng khá phổ biến, phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm soát sinh sản trong sức khoẻ cộng đồng.
Họ từ
Phương pháp ngừa thai, hay "contraception" trong tiếng Anh, đề cập đến các kỹ thuật hay biện pháp nhằm ngăn chặn việc thụ thai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hoặc cách viết. Phương pháp ngừa thai có thể bao gồm thuốc, dụng cụ, hoặc phương pháp tự nhiên, tất cả đều nhằm mục đích kiểm soát khả năng sinh sản. Sự hiểu biết về ngừa thai là cần thiết để đảm bảo sức khỏe sinh sản cho cá nhân và xã hội.
Từ "contraception" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "contra-" có nghĩa là "chống lại" và "ceptio" có nguồn gốc từ "capere", nghĩa là "để nhận". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 trong bối cảnh thảo luận về biện pháp ngăn chặn sự thụ thai. Sự kết hợp của các thành tố này thể hiện rõ ràng mục đích của nó: chống lại việc thụ thai, từ đó làm nổi bật vai trò của nó trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản hiện đại.
Từ "contraception" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sức khoẻ sinh sản và chính sách gia đình. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền của phụ nữ, kế hoạch hoá gia đình và giáo dục giới tính. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu nghiên cứu y tế và văn bản chính sách cũng khá phổ biến, phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm soát sinh sản trong sức khoẻ cộng đồng.
