Bản dịch của từ Impregnation trong tiếng Việt

Impregnation

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impregnation (Noun Countable)

01

Hành động tạo ra thứ gì đó có đầy đủ chất hoặc chất lượng.

The act of making something full of a substance or quality.

Ví dụ

The impregnation of knowledge in schools is crucial for progress.

Việc thấm nhuần kiến thức trong trường học là rất quan trọng cho sự tiến bộ.

The impregnation of culture in communities shapes their identity.

Việc thấm nhuần văn hóa trong cộng đồng hình thành bản sắc của họ.

The impregnation of kindness in society fosters compassion and empathy.

Việc thấm nhuần lòng tốt trong xã hội nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và cảm thông.

Impregnation (Verb)

01

Để làm cho một vật liệu hoặc chất lấp đầy một cái gì đó hoàn toàn.

To make a material or substance fill something completely.

Ví dụ

The charity aims to impregnate hope into the hearts of children.

Tổ chức từ thiện nhằm làm cho hy vọng thấm đẫy vào trái tim của trẻ em.

The social project seeks to impregnate positivity in the community.

Dự án xã hội tìm kiếm để làm cho sự tích cực thấm đẫy trong cộng đồng.

Her kindness impregnated a sense of gratitude in the neighborhood.

Sự tử tế của cô ấy đã làm cho một cảm giác biết ơn thấm đẫy trong khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impregnation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impregnation

Không có idiom phù hợp