Bản dịch của từ Impregnation trong tiếng Việt
Impregnation

Impregnation (Noun Countable)
The impregnation of knowledge in schools is crucial for progress.
Việc thấm nhuần kiến thức trong trường học là rất quan trọng cho sự tiến bộ.
The impregnation of culture in communities shapes their identity.
Việc thấm nhuần văn hóa trong cộng đồng hình thành bản sắc của họ.
The impregnation of kindness in society fosters compassion and empathy.
Việc thấm nhuần lòng tốt trong xã hội nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và cảm thông.
Impregnation (Verb)
The charity aims to impregnate hope into the hearts of children.
Tổ chức từ thiện nhằm làm cho hy vọng thấm đẫy vào trái tim của trẻ em.
The social project seeks to impregnate positivity in the community.
Dự án xã hội tìm kiếm để làm cho sự tích cực thấm đẫy trong cộng đồng.
Her kindness impregnated a sense of gratitude in the neighborhood.
Sự tử tế của cô ấy đã làm cho một cảm giác biết ơn thấm đẫy trong khu phố.
Họ từ
Từ "impregnation" trong tiếng Anh được định nghĩa là quá trình mà một tinh trùng thụ tinh với trứng, dẫn đến sự hình thành phôi thai trong cơ thể sinh vật cái. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này có thể đề cập đến việc "thụ tinh" hoặc "thụ thai". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "impregnation" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thường ngày, thuật ngữ này ít được sử dụng, thay vào đó, người ta thường dùng "conception" để chỉ sự bắt đầu của thai kỳ.
Từ "impregnation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impraegnare", nghĩa là "thụ thai" hoặc "làm cho mang thai". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", và "praegnare" có nghĩa là "mang thai". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ quá trình thụ tinh và sự hình thành phôi thai. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại thể hiện vai trò quan trọng của từ này trong nghiên cứu sinh sản và phát triển sinh học.
Từ "impregnation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi nó thường không được sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ quá trình thụ thai hoặc sự thấm nước của vật liệu. Ngoài ra, trong các nghiên cứu kỹ thuật, nó cũng được sử dụng để mô tả sự bão hòa của chất lỏng trong các vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp