Bản dịch của từ North-westwardly trong tiếng Việt

North-westwardly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

North-westwardly (Adjective)

ˌɔnbɹwˈɛtʃwˌɛdli
ˌɔnbɹwˈɛtʃwˌɛdli
01

Hướng về hoặc nằm ở phía tây bắc.

Directed towards or situated in the northwest.

Ví dụ

The community center is located north-westwardly from the main park.

Trung tâm cộng đồng nằm hướng tây bắc từ công viên chính.

The new library is not situated north-westwardly of the school.

Thư viện mới không nằm hướng tây bắc của trường học.

Is the grocery store located north-westwardly from your house?

Cửa hàng tạp hóa có nằm hướng tây bắc từ nhà bạn không?

North-westwardly (Adverb)

ˌɔnbɹwˈɛtʃwˌɛdli
ˌɔnbɹwˈɛtʃwˌɛdli
01

Hướng tây bắc; về phía tây bắc.

In a northwesterly direction towards the northwest.

Ví dụ

The community center is located north-westwardly of the main park.

Trung tâm cộng đồng nằm về phía tây bắc của công viên chính.

The new housing project is not built north-westwardly from the city center.

Dự án nhà ở mới không được xây dựng về phía tây bắc từ trung tâm thành phố.

Is the school located north-westwardly of the local library?

Trường học có nằm về phía tây bắc của thư viện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/north-westwardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with North-westwardly

Không có idiom phù hợp