Bản dịch của từ Northeastwardly trong tiếng Việt

Northeastwardly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northeastwardly (Adverb)

nˌɔɹθˈistɚdli
nˌɔɹθˈistɚdli
01

Theo hướng đông bắc.

In a northeastward direction.

Ví dụ

The community center is located northeastwardly from the main park.

Trung tâm cộng đồng nằm ở phía đông bắc công viên chính.

The volunteers did not travel northeastwardly to reach the event.

Các tình nguyện viên không đi về phía đông bắc để đến sự kiện.

Did the team move northeastwardly to help the local residents?

Đội có di chuyển về phía đông bắc để giúp đỡ cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northeastwardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northeastwardly

Không có idiom phù hợp