Bản dịch của từ Northermost trong tiếng Việt

Northermost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northermost (Adjective)

nˈɔɹθɚmˌoʊstɑm
nˈɔɹθɚmˌoʊstɑm
01

Cực bắc.

Northernmost.

Ví dụ

Alaska is the northernmost state in the United States.

Alaska là bang phía bắc nhất ở Hoa Kỳ.

The northernmost city, Barrow, is very cold in winter.

Thành phố phía bắc nhất, Barrow, rất lạnh vào mùa đông.

Is Canada the northernmost country in North America?

Liệu Canada có phải là quốc gia phía bắc nhất ở Bắc Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northermost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northermost

Không có idiom phù hợp