Bản dịch của từ Northermost trong tiếng Việt
Northermost

Northermost (Adjective)
Cực bắc.
Alaska is the northernmost state in the United States.
Alaska là bang phía bắc nhất ở Hoa Kỳ.
The northernmost city, Barrow, is very cold in winter.
Thành phố phía bắc nhất, Barrow, rất lạnh vào mùa đông.
Is Canada the northernmost country in North America?
Liệu Canada có phải là quốc gia phía bắc nhất ở Bắc Mỹ không?
Từ "northernmost" là tính từ chỉ vị trí, có nghĩa là điểm hoặc địa điểm ở xa nhất về phía bắc trong một khu vực nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "northernmost" giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý để mô tả các khu vực như các quốc gia, thành phố, hoặc vùng đất nằm ở phía bắc, chẳng hạn như "the northernmost point of the country".
Từ "northernmost" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "northern" (thuộc về phương Bắc) và hậu tố "-most" (nhất). "Northern" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "norðerne", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "norðr", nghĩa là phương Bắc. Hài hòa giữa hai phần này, "northernmost" chỉ vùng hoặc địa điểm cực Bắc hơn bất kỳ nơi nào khác. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh sự chỉ định chính xác về vị trí địa lý trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "northernmost" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản địa lý, khí hậu hoặc nghiên cứu môi trường liên quan đến vị trí địa lý cực Bắc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch để chỉ các địa điểm hoặc điểm đến phía Bắc nhất của một khu vực nào đó.