Bản dịch của từ Nosy parker trong tiếng Việt
Nosy parker

Nosy parker (Idiom)
Người tò mò về chuyện của người khác.
A person who is curious about other peoples affairs.
My neighbor is a nosy parker, always asking about my life.
Người hàng xóm của tôi là một người tò mò, luôn hỏi về cuộc sống của tôi.
She is not a nosy parker; she respects everyone's privacy.
Cô ấy không phải là một người tò mò; cô ấy tôn trọng sự riêng tư của mọi người.
Is he a nosy parker, or does he genuinely care about others?
Liệu anh ấy có phải là một người tò mò, hay anh ấy thực sự quan tâm đến người khác?
"Nosy parker" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ những người thích can thiệp vào chuyện riêng tư của người khác, thường xuyên đồn đại và bàn tán về đời sống cá nhân của người khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, nhưng có thể ít gặp hơn ở tiếng Anh Mỹ, nơi mà "busybody" thường được sử dụng thay thế. Cả hai thuật ngữ đều mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thăm dò không mong muốn vào đời sống riêng tư của người khác.
Thuật ngữ "nosy parker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "nosy" mang ý nghĩa là tò mò, từ gốc tiếng Anh là "nose". Từ "Parker" có thể liên quan đến một tên riêng, tuy nhiên, nó không được xác định rõ ràng. Sự kết hợp này diễn tả những người thường xuyên dòm ngó vào chuyện riêng tư của người khác. Cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự xâm phạm vào đời sống cá nhân của người khác.
Cụm từ "nosy parker" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong Speaking và Writing, khi người thi thảo luận về tính cách hoặc các mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả người thích tò mò, tìm hiểu đời tư của người khác. Nó phản ánh thái độ tiêu cực về sự xâm phạm quyền riêng tư, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp