Bản dịch của từ Nosy parker trong tiếng Việt

Nosy parker

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosy parker (Idiom)

ˈnoʊ.ziˈpɑr.kɚ
ˈnoʊ.ziˈpɑr.kɚ
01

Người tò mò về chuyện của người khác.

A person who is curious about other peoples affairs.

Ví dụ

My neighbor is a nosy parker, always asking about my life.

Người hàng xóm của tôi là một người tò mò, luôn hỏi về cuộc sống của tôi.

She is not a nosy parker; she respects everyone's privacy.

Cô ấy không phải là một người tò mò; cô ấy tôn trọng sự riêng tư của mọi người.

Is he a nosy parker, or does he genuinely care about others?

Liệu anh ấy có phải là một người tò mò, hay anh ấy thực sự quan tâm đến người khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nosy parker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosy parker

Không có idiom phù hợp