Bản dịch của từ Not cured trong tiếng Việt
Not cured

Not cured (Verb)
Không được chữa lành hoặc điều trị thành công.
Not healed or treated successfully.
Many diseases are not cured due to lack of funding.
Nhiều bệnh không được chữa trị do thiếu kinh phí.
Some patients are not cured after receiving treatment for years.
Một số bệnh nhân không được chữa trị sau nhiều năm điều trị.
Why are so many illnesses still not cured in 2023?
Tại sao nhiều bệnh vẫn chưa được chữa trị vào năm 2023?
Not cured (Adjective)
Không được chữa lành hoặc điều trị thành công.
Not healed or treated successfully.
Many patients remain not cured after the new treatment in 2023.
Nhiều bệnh nhân vẫn chưa được chữa khỏi sau liệu pháp mới năm 2023.
She is not cured despite taking medication for several months.
Cô ấy không được chữa khỏi mặc dù đã dùng thuốc trong vài tháng.
Are many people still not cured from social anxiety disorders?
Có nhiều người vẫn chưa được chữa khỏi rối loạn lo âu xã hội không?
"Not cured" là một cụm từ chỉ trạng thái không được chữa trị hoặc không hồi phục hoàn toàn từ một bệnh tật hay tình trạng sức khỏe nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng bệnh nhân vẫn đang trải qua triệu chứng hoặc tác động của bệnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng từ "treated" trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "managed".
Thuật ngữ "not cured" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "curare", có nghĩa là "chữa trị" hoặc "chăm sóc". Từ "cure" trong tiếng Anh được phát triển từ dạng quá khứ phân từ "cūrātus". Nguyên nghĩa của từ liên quan đến việc điều trị hoặc phục hồi sức khỏe. Tuy nhiên, tiền tố "not" cho thấy tình trạng chưa được chữa trị. Do đó, "not cured" mô tả trạng thái bệnh tật hoặc triệu chứng vẫn còn tồn tại, phản ánh sự thiếu hụt trong quá trình điều trị.
Từ "not cured" thường xuất hiện với tần suất thấp hơn trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu khi đề cập đến tình trạng sức khỏe không được cải thiện hoặc bệnh tật mãn tính. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, tâm lý học, hoặc văn hóa sức khỏe để mô tả tình trạng không hồi phục của một bệnh nhân. Sự xuất hiện của từ này có thể gợi ý về những thách thức trong điều trị và quản lý bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



