Bản dịch của từ Not cured trong tiếng Việt
Not cured
Not cured (Verb)
Không được chữa lành hoặc điều trị thành công.
Not healed or treated successfully.
Many diseases are not cured due to lack of funding.
Nhiều bệnh không được chữa trị do thiếu kinh phí.
Some patients are not cured after receiving treatment for years.
Một số bệnh nhân không được chữa trị sau nhiều năm điều trị.
Why are so many illnesses still not cured in 2023?
Tại sao nhiều bệnh vẫn chưa được chữa trị vào năm 2023?
Not cured (Adjective)
Không được chữa lành hoặc điều trị thành công.
Not healed or treated successfully.
Many patients remain not cured after the new treatment in 2023.
Nhiều bệnh nhân vẫn chưa được chữa khỏi sau liệu pháp mới năm 2023.
She is not cured despite taking medication for several months.
Cô ấy không được chữa khỏi mặc dù đã dùng thuốc trong vài tháng.
Are many people still not cured from social anxiety disorders?
Có nhiều người vẫn chưa được chữa khỏi rối loạn lo âu xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Not cured cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp