Bản dịch của từ Not cured trong tiếng Việt

Not cured

Verb Adjective

Not cured (Verb)

nˈɑt kjˈʊɹd
nˈɑt kjˈʊɹd
01

Không được chữa lành hoặc điều trị thành công.

Not healed or treated successfully.

Ví dụ

Many diseases are not cured due to lack of funding.

Nhiều bệnh không được chữa trị do thiếu kinh phí.

Some patients are not cured after receiving treatment for years.

Một số bệnh nhân không được chữa trị sau nhiều năm điều trị.

Why are so many illnesses still not cured in 2023?

Tại sao nhiều bệnh vẫn chưa được chữa trị vào năm 2023?

Not cured (Adjective)

nˈɑt kjˈʊɹd
nˈɑt kjˈʊɹd
01

Không được chữa lành hoặc điều trị thành công.

Not healed or treated successfully.

Ví dụ

Many patients remain not cured after the new treatment in 2023.

Nhiều bệnh nhân vẫn chưa được chữa khỏi sau liệu pháp mới năm 2023.

She is not cured despite taking medication for several months.

Cô ấy không được chữa khỏi mặc dù đã dùng thuốc trong vài tháng.

Are many people still not cured from social anxiety disorders?

Có nhiều người vẫn chưa được chữa khỏi rối loạn lo âu xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not cured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] Ex: There's no instant way of finding a - it's just a process of trial and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] It is necessary to conduct studies on new medicines and remedies in order to improve people's health as well as their illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] It is the governing bodies and individuals who should financially support studies related to the improvement of public health and the invention of for diseases [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] To illustrate, people nowadays are prone to some serious health conditions that cannot be even with money or first-class medical facilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Not cured

Không có idiom phù hợp