Bản dịch của từ Not far from trong tiếng Việt
Not far from

Not far from (Phrase)
Gần với.
Close to.
She lives not far from the city center.
Cô ấy sống không xa trung tâm thành phố.
The park is not far from the school.
Công viên không xa trường học.
The restaurant is not far from the hotel.
Nhà hàng không xa khách sạn.
The library is not far from the school.
Thư viện không xa trường.
The park is not far from the hospital.
Công viên không xa bệnh viện.
Cụm từ "not far from" được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm, có nghĩa là không xa hoặc gần. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi do giọng địa phương. Cụm từ này thường được dùng trong các câu chỉ dẫn hoặc mô tả vị trí.
Cụm từ "not far from" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "not" xuất phát từ tiếng Old English "nāwiht" có nghĩa là "không" và "far" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*ferhō", mang ý nghĩa "xa". Theo thời gian, cụm từ này đã hình thành ý nghĩa chỉ sự gần gũi về khoảng cách hoặc thời gian. Hiện nay, "not far from" được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc trạng thái gần kề, nhấn mạnh sự liên kết gần gũi trong không gian hoặc mối quan hệ.
Cụm từ "not far from" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh thường mô tả vị trí và khoảng cách. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ sự gần gũi về địa lý hoặc thời gian, ví dụ như khi mô tả các địa điểm trong thành phố hoặc khoảng cách đến một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



