Bản dịch của từ Not for publication trong tiếng Việt
Not for publication
Not for publication (Phrase)
Không có ý định công khai.
Not intended to be made public.
The report was marked 'not for publication' to protect privacy.
Báo cáo được đánh dấu 'không công bố' để bảo vệ quyền riêng tư.
The committee did not share the 'not for publication' documents publicly.
Ủy ban không chia sẻ tài liệu 'không công bố' công khai.
Are these findings 'not for publication' or can we share them?
Những phát hiện này có phải 'không công bố' không hay chúng ta có thể chia sẻ?
Cụm từ "not for publication" thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và xuất bản để chỉ những thông tin, tài liệu hoặc bài viết không được phép phát hành công khai. Cụm từ này nhằm bảo vệ quyền riêng tư, tính nhạy cảm hoặc tính chất chưa hoàn thiện của nội dung. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "not for publication" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tạo thành từ các yếu tố "not" (không) và "for publication" (để xuất bản). Cụm từ này có nguồn gốc trong ngữ cảnh báo chí và xuất bản, được sử dụng để chỉ thông tin hoặc tài liệu không được phép công bố công khai. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu bảo mật và kiểm soát thông tin trong các lĩnh vực truyền thông và xuất bản, nhằm bảo vệ quyền riêng tư và thông tin nhạy cảm.
Cụm từ "not for publication" thường xuất hiện trong các tài liệu báo chí, nghiên cứu khoa học và trong lĩnh vực truyền thông, nhất là khi nhấn mạnh rằng thông tin được cung cấp không dành cho công bố công khai. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về tính bảo mật hoặc đạo đức trong nghiên cứu. Sự phổ biến của cụm từ này thường liên quan đến các tình huống cần bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp