Bản dịch của từ Not in the least trong tiếng Việt
Not in the least

Not in the least (Phrase)
Không có gì; tuyệt đối không.
Not at all absolutely not.
I am not in the least interested in attending the party.
Tôi hoàn toàn không quan tâm đến việc tham dự bữa tiệc.
She is not in the least worried about the upcoming exam.
Cô ấy hoàn toàn không lo lắng về kỳ thi sắp tới.
Are you not in the least curious about the new project?
Bạn hoàn toàn không tò mò về dự án mới à?
I am not in the least interested in attending the party.
Tôi hoàn toàn không quan tâm đến việc tham dự bữa tiệc.
She is not in the least concerned about what others think.
Cô ấy hoàn toàn không quan tâm đến những gì người khác nghĩ.
Cụm từ "not in the least" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự phủ định một cách mạnh mẽ, nghĩa là "hoàn toàn không" hoặc "không chút nào". Cụm từ này thường được dùng trong văn nói cũng như văn viết để nhấn mạnh rằng điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng, thường mang ý nghĩa bác bỏ một khẳng định nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt ngôn ngữ giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể.
Cụm từ "not in the least" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "not", từ có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic và "least", bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "least", từ tiếng Proto-Germanic *laista. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ thấp hoặc sự không đáng kể của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được dùng để khẳng định rằng một điều nào đó hoàn toàn không xảy ra hoặc không ảnh hưởng, thể hiện sự chắc chắn và kiên định trong quan điểm.
Cụm từ "not in the least" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần hiểu rõ sự nhấn mạnh về một điều gì đó không tồn tại. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự phủ nhận một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh sự không quan tâm hoặc không bị ảnh hưởng bởi một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



