Bản dịch của từ Notes trong tiếng Việt
Notes

Notes (Noun)
Số nhiều của ghi chú.
Plural of note.
She took detailed notes during the social studies lecture yesterday.
Cô ấy đã ghi chép chi tiết trong bài giảng xã hội hôm qua.
He didn't write any notes for the community meeting last week.
Anh ấy không ghi chép gì cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you share your notes with classmates after the social event?
Bạn đã chia sẻ ghi chép của mình với bạn cùng lớp sau sự kiện xã hội chưa?
Dạng danh từ của Notes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Note | Notes |
Họ từ
Từ "notes" trong tiếng Anh có nghĩa là các ghi chú, chú thích hoặc tài liệu ngắn gọn dùng để ghi lại thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "notes" thường liên quan đến ghi chép học tập, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng cho cả ghi chú cá nhân và tài liệu chính thức. Cách phát âm của "notes" trong cả hai biến thể tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "notes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nota", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ghi chú". Trong tiếng Latin, "nota" xuất phát từ động từ "notare", có nghĩa là "ghi" hoặc "đánh dấu". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các ghi chép hoặc thông tin được ghi lại, thường để tham khảo hoặc học tập. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại của "notes", liên quan đến việc lưu trữ ý tưởng và thông tin quan trọng.
Từ "notes" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe, thí sinh thường ghi chú thông tin quan trọng. Trong phần Nói, "notes" có thể xuất hiện khi thảo luận hoặc trình bày ý kiến. Trong phần Đọc, từ này có liên quan đến việc tóm tắt hoặc ghi nhận thông tin. Cuối cùng, trong phần Viết, "notes" thường được dùng để chỉ dẫn hoặc lập kế hoạch cho các ý tưởng. Trong các ngữ cảnh chuyên môn như hội thảo, giáo dục và nghiên cứu, từ này thường dùng để chỉ các ghi chú thông tin, bài học hoặc ghi chép kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



