Bản dịch của từ Nought trong tiếng Việt

Nought

Noun [U/C]

Nought (Noun)

nɑt
nɑt
01

Chữ số 0.

The digit 0.

Ví dụ

In a survey, 20% of respondents said nought matters in social life.

Trong một cuộc khảo sát, 20% người tham gia nói rằng số 0 không quan trọng trong đời sống xã hội.

Many people believe nought is a sign of failure in society.

Nhiều người tin rằng số 0 là dấu hiệu của thất bại trong xã hội.

Is nought really the end of opportunities for social advancement?

Liệu số 0 có thực sự là dấu chấm hết cho cơ hội thăng tiến xã hội không?

Dạng danh từ của Nought (Noun)

SingularPlural

Nought

Noughts

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nought cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nought

Không có idiom phù hợp