Bản dịch của từ Nought trong tiếng Việt
Nought
Nought (Noun)
Chữ số 0.
The digit 0.
In a survey, 20% of respondents said nought matters in social life.
Trong một cuộc khảo sát, 20% người tham gia nói rằng số 0 không quan trọng trong đời sống xã hội.
Many people believe nought is a sign of failure in society.
Nhiều người tin rằng số 0 là dấu hiệu của thất bại trong xã hội.
Is nought really the end of opportunities for social advancement?
Liệu số 0 có thực sự là dấu chấm hết cho cơ hội thăng tiến xã hội không?
Dạng danh từ của Nought (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nought | Noughts |
Họ từ
Từ "nought" trong tiếng Anh có nghĩa là số không (0), thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và kỹ thuật. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) và ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà "zero" được ưa chuộng hơn. Trong phát âm, "nought" được phát âm là /nɔːt/ trong tiếng Anh Anh, trong khi "zero" phát âm là /ˈzɪə.roʊ/ trong tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự vô nghĩa hoặc không có giá trị.
Từ "nought" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "naht", có nghĩa là "không" hoặc "hư không". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *nahts, tương đương với tiếng Đức "Nacht". Theo thời gian, "nought" đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày, biểu thị sự vắng mặt hoặc giá trị bằng không, thể hiện khái niệm về khoảng trống hoặc điều không tồn tại. Sự phát triển này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và những khái niệm trừu tượng trong toán học và triết học.
Từ "nought" thường xuất hiện trong bối cảnh Toán học, chỉ số không, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong những đoạn văn có chủ đề liên quan đến số học hoặc logic. Trong phần Nói và Viết, ứng dụng của từ này chủ yếu trong các bối cảnh học thuật hoặc khi thảo luận về số liệu, thường trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp