Bản dịch của từ Noughties trong tiếng Việt
Noughties

Noughties (Noun)
Thập niên từ 2000 đến 2009.
The decade from 2000 to 2009.
The noughties saw a rise in social media platforms like Facebook.
Thập kỷ noughties chứng kiến sự gia tăng của các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
The noughties did not focus on environmental issues as much as today.
Thập kỷ noughties không tập trung vào các vấn đề môi trường như ngày nay.
What major events defined the noughties in terms of social change?
Những sự kiện lớn nào đã định hình thập kỷ noughties về sự thay đổi xã hội?
Noughties, thuật ngữ chỉ thập niên 2000, là khoảng thời gian từ năm 2000 đến 2009. Từ này xuất phát từ chữ "nought", có nghĩa là số không, phản ánh cách ghi nhận thập kỷ này trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng văn hóa, tác phẩm nghệ thuật và sự kiện chính trị của thập kỷ này. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ ít dùng thuật ngữ này và thường chỉ gọi đơn giản là "the 2000s". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "noughties" bắt nguồn từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21 (2000-2009). Thành phần "nought" trong từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nȳht" có nghĩa là không, kết hợp với hậu tố "-ies" từ những thập kỷ trước như "sixties", "seventies". Từ "noughties" phản ánh những đặc trưng văn hóa, xã hội và công nghệ độc đáo của thập kỷ này, nhấn mạnh sự chuyển mình mạnh mẽ trong đời sống con người.
Từ "noughties" được sử dụng để chỉ thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21 (2000-2009). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa và xu hướng xã hội của thời kỳ này. Trong các bối cảnh khác, "noughties" thường được nhắc đến trong các bài viết, thảo luận về âm nhạc, thời trang hoặc các sự kiện lịch sử, phản ánh một giai đoạn đáng chú ý trong sự phát triển văn hóa của thế giới.