Bản dịch của từ Noughties trong tiếng Việt

Noughties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noughties (Noun)

nˈaʊtiz
nˈaʊtiz
01

Thập niên từ 2000 đến 2009.

The decade from 2000 to 2009.

Ví dụ

The noughties saw a rise in social media platforms like Facebook.

Thập kỷ noughties chứng kiến sự gia tăng của các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

The noughties did not focus on environmental issues as much as today.

Thập kỷ noughties không tập trung vào các vấn đề môi trường như ngày nay.

What major events defined the noughties in terms of social change?

Những sự kiện lớn nào đã định hình thập kỷ noughties về sự thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noughties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noughties

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.