Bản dịch của từ Novelist trong tiếng Việt

Novelist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novelist (Noun)

nˈɑvələst
nˈɑvəlɪst
01

Một nhà văn viết tiểu thuyết.

A writer of novels.

Ví dụ

The famous novelist, Jane Austen, wrote many classic novels.

Nhà văn nổi tiếng, Jane Austen, đã viết nhiều tiểu thuyết kinh điển.

The novelist's book signing event attracted a large crowd of fans.

Sự kiện ký tặng sách của nhà văn thu hút một đám đông lớn người hâm mộ.

The young novelist won a prestigious literary award for her debut novel.

Nhà văn trẻ đã giành một giải thưởng văn học danh giá cho tiểu thuyết đầu tay của mình.

Dạng danh từ của Novelist (Noun)

SingularPlural

Novelist

Novelists

Kết hợp từ của Novelist (Noun)

CollocationVí dụ

Contemporary novelist

Nhà văn đương thời

The contemporary novelist explored social issues in their latest book.

Nhà văn đương thời khám phá vấn đề xã hội trong cuốn sách mới nhất của họ.

Best-selling novelist

Nhà văn bán chạy nhất

The best-selling novelist published a new book last week.

Nhà văn bán chạy nhất đã xuất bản một cuốn sách mới tuần trước.

Acclaimed novelist

Nhà văn được ca ngợi

The acclaimed novelist won multiple literary awards for her work.

Nhà văn nổi tiếng đã giành nhiều giải văn học cho tác phẩm của mình.

Romance novelist

Nhà văn lãng mạn

She is a famous romance novelist.

Cô ấy là một nhà văn lãng mạn nổi tiếng.

Famous novelist

Nhà văn nổi tiếng

The famous novelist wrote a best-selling book about social issues.

Nhà văn nổi tiếng đã viết một cuốn sách bán chạy về vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Novelist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Novelist

Không có idiom phù hợp