Bản dịch của từ Novelist trong tiếng Việt
Novelist
Novelist (Noun)
Một nhà văn viết tiểu thuyết.
A writer of novels.
The famous novelist, Jane Austen, wrote many classic novels.
Nhà văn nổi tiếng, Jane Austen, đã viết nhiều tiểu thuyết kinh điển.
The novelist's book signing event attracted a large crowd of fans.
Sự kiện ký tặng sách của nhà văn thu hút một đám đông lớn người hâm mộ.
The young novelist won a prestigious literary award for her debut novel.
Nhà văn trẻ đã giành một giải thưởng văn học danh giá cho tiểu thuyết đầu tay của mình.
Dạng danh từ của Novelist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Novelist | Novelists |
Kết hợp từ của Novelist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contemporary novelist Nhà văn đương thời | The contemporary novelist explored social issues in their latest book. Nhà văn đương thời khám phá vấn đề xã hội trong cuốn sách mới nhất của họ. |
Best-selling novelist Nhà văn bán chạy nhất | The best-selling novelist published a new book last week. Nhà văn bán chạy nhất đã xuất bản một cuốn sách mới tuần trước. |
Acclaimed novelist Nhà văn được ca ngợi | The acclaimed novelist won multiple literary awards for her work. Nhà văn nổi tiếng đã giành nhiều giải văn học cho tác phẩm của mình. |
Romance novelist Nhà văn lãng mạn | She is a famous romance novelist. Cô ấy là một nhà văn lãng mạn nổi tiếng. |
Famous novelist Nhà văn nổi tiếng | The famous novelist wrote a best-selling book about social issues. Nhà văn nổi tiếng đã viết một cuốn sách bán chạy về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "novelist" chỉ một tác giả chuyên viết tiểu thuyết. Người viết tiểu thuyết thường phát triển cốt truyện, nhân vật và bối cảnh để tạo ra các tác phẩm văn học hấp dẫn. Trong tiếng Anh, "novelist" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự phân biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến nhận thức về từ.
Từ "novelist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "novella", nghĩa là "mới" hoặc "tác phẩm ngắn". Thuật ngữ này đã được mượn vào tiếng Pháp cổ như "novel", sau đó chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nhà văn, hoặc "novelist", chỉ những người sáng tác tiểu thuyết, thể hiện trí tưởng tượng và phong cách riêng trong việc kể chuyện. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng văn học hiện đại, nơi tiểu thuyết trở thành một thể loại quan trọng.
Từ "novelist" (tiểu thuyết gia) xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về văn học và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người sáng tác tiểu thuyết, biểu thị sự chuyên môn và phong cách sáng tạo cá nhân. Tình huống sử dụng cụ thể có thể liên quan đến buổi phỏng vấn tác giả, phân tích tác phẩm văn học, hoặc trong các khoá học về viết sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp