Bản dịch của từ Numinal trong tiếng Việt
Numinal

Numinal (Adjective)
Thần thánh..
She received a numinal vision during meditation.
Cô ấy nhận được một tầm nhìn thần thánh trong thiền.
He has never experienced any numinal encounters in his life.
Anh ấy chưa bao giờ trải qua bất kỳ cuộc gặp gỡ thần thánh nào trong đời.
Did you feel a numinal presence during the social gathering?
Bạn có cảm thấy sự hiện diện thần thánh trong buổi tụ họp xã hội không?
Từ "numinal" được sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc khía cạnh của một khái niệm hay nội dung nằm ngoài trải nghiệm giác quan, thường liên quan đến các khía cạnh siêu hình hoặc thần bí. Từ này xuất phát từ cụm từ "numen" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thần thánh" hoặc "sức mạnh thần thánh". Trong tiếng Anh, "numinal" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm.
Từ "numinal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "numen", có nghĩa là "sự hiện diện thần thánh" hoặc "quyền lực thần thánh". Từ này được hình thành từ động từ "nuere", có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "chỉ dẫn". Trong lịch sử, khái niệm numinal thường liên quan đến những điều siêu hình và cảm nhận mà con người có về các thực thể thần thánh. Ngày nay, "numinal" thường được dùng để chỉ những phẩm chất hoặc trải nghiệm mang tính tâm linh, diễn tả những điều vượt ra ngoài thể hiện vật chất.
Từ “numinal” ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ phổ biến thấp do tính chuyên môn và ngữ cảnh hạn hẹp. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực triết học và tôn giáo, thường được dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến thực tại siêu việt. Trong các ngữ cảnh khác, “numinal” có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích, nghiên cứu hoặc thảo luận về bản chất và ý nghĩa của các hiện tượng vô hình.