Bản dịch của từ Nutritionally trong tiếng Việt
Nutritionally

Nutritionally (Adverb)
Theo cách liên quan đến dinh dưỡng.
In a way related to nutrition.
Properly balanced meals contribute nutritionally to overall health.
Các bữa ăn cân bằng hợp lý sẽ đóng góp về mặt dinh dưỡng cho sức khỏe tổng thể.
The community center offers nutritionally valuable cooking classes.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học nấu ăn có giá trị dinh dưỡng.
She advocates for nutritionally sound school lunch programs.
Cô ủng hộ các chương trình bữa trưa lành mạnh ở trường học.
Họ từ
Từ "nutritionally" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả liên quan đến dinh dưỡng hoặc chế độ ăn uống. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học thực phẩm, sức khỏe và dinh dưỡng. Ở dạng viết, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Từ này có thể được sử dụng để chỉ cách thức hoặc mức độ mà một thực phẩm hoặc chế độ ăn uống cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
Từ "nutritionally" bắt nguồn từ gốc Latin "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp dinh dưỡng". Từ này trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp "nutritional" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Trong bối cảnh hiện đại, "nutritionally" thường được sử dụng để chỉ giá trị dinh dưỡng của thực phẩm hoặc các yếu tố liên quan đến chế độ ăn uống, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ "nutritionally" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe thường được khai thác. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, sức khỏe cộng đồng, và các nghiên cứu dinh dưỡng, nhấn mạnh vai trò của thực phẩm trong sự phát triển thể chất và tinh thần của con người.