Bản dịch của từ Nutritionally trong tiếng Việt

Nutritionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nutritionally (Adverb)

nutɹˈɪʃənəli
nutɹˈɪʃnəli
01

Theo cách liên quan đến dinh dưỡng.

In a way related to nutrition.

Ví dụ

Properly balanced meals contribute nutritionally to overall health.

Các bữa ăn cân bằng hợp lý sẽ đóng góp về mặt dinh dưỡng cho sức khỏe tổng thể.

The community center offers nutritionally valuable cooking classes.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học nấu ăn có giá trị dinh dưỡng.

She advocates for nutritionally sound school lunch programs.

Cô ủng hộ các chương trình bữa trưa lành mạnh ở trường học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nutritionally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nutritionally

Không có idiom phù hợp