Bản dịch của từ Nystagmiform trong tiếng Việt

Nystagmiform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nystagmiform (Adjective)

nɨstˈæɡəməfstɚ
nɨstˈæɡəməfstɚ
01

= rung giật nhãn cầu.

Nystagmoid.

Ví dụ

Her nystagmiform movements showed her anxiety during the social event.

Những chuyển động nystagmiform của cô ấy cho thấy sự lo lắng trong sự kiện xã hội.

His nystagmiform behavior did not help him make new friends.

Hành vi nystagmiform của anh ấy không giúp anh kết bạn mới.

Are nystagmiform reactions common in large social gatherings?

Có phải phản ứng nystagmiform là phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nystagmiform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nystagmiform

Không có idiom phù hợp