Bản dịch của từ Nystagmiform trong tiếng Việt
Nystagmiform

Nystagmiform (Adjective)
= rung giật nhãn cầu.
Her nystagmiform movements showed her anxiety during the social event.
Những chuyển động nystagmiform của cô ấy cho thấy sự lo lắng trong sự kiện xã hội.
His nystagmiform behavior did not help him make new friends.
Hành vi nystagmiform của anh ấy không giúp anh kết bạn mới.
Are nystagmiform reactions common in large social gatherings?
Có phải phản ứng nystagmiform là phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?
Nystagmiform là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh lý học để mô tả hình dạng hoặc hành vi của nystagmus, một trạng thái lắc lư không tự chủ của mắt. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các biểu hiện liên quan đến sự chuyển động nhanh và không ổn định của mắt, có thể xuất hiện trong các tình huống như say tàu xe hoặc rối loạn thần kinh. Nystagmiform không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm.
Từ "nystagmiform" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành bởi hai phần: "nystagmus", từ tiếng Hy Lạp "nystagmos" có nghĩa là "cử động không tự chủ", và "form", từ tiếng Latin "forma", nghĩa là "hình dạng". Nystagmiform chỉ trạng thái hoặc hình dạng liên quan đến nystagmus, một hiện tượng cử động mắt vô thức. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng về đặc điểm của hiện tượng đó, cũng như vai trò của nó trong nghiên cứu y học và sinh lý học mắt hiện đại.
Từ "nystagmiform" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên môn thuộc lĩnh vực y học và sinh lý học, liên quan đến các chuyển động nhãn cầu không tự nguyện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học, giáo trình về sinh lý học hoặc trong các tài liệu nghiên cứu y tế khi mô tả hiện tượng nystagmus. Do đó, mức độ thường gặp của từ này trong văn nói hoặc viết hàng ngày là rất thấp.