Bản dịch của từ Nystagmiform trong tiếng Việt
Nystagmiform
Adjective
Nystagmiform (Adjective)
01
= rung giật nhãn cầu.
Ví dụ
Her nystagmiform movements showed her anxiety during the social event.
Những chuyển động nystagmiform của cô ấy cho thấy sự lo lắng trong sự kiện xã hội.
His nystagmiform behavior did not help him make new friends.
Hành vi nystagmiform của anh ấy không giúp anh kết bạn mới.
Are nystagmiform reactions common in large social gatherings?
Có phải phản ứng nystagmiform là phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nystagmiform
Không có idiom phù hợp