Bản dịch của từ Nystagmoid trong tiếng Việt

Nystagmoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nystagmoid (Adjective)

01

Giống như rung giật nhãn cầu.

Resembling nystagmus.

Ví dụ

Her nystagmoid movements were noticeable during the social dance competition.

Những chuyển động giống nystagmus của cô ấy rất rõ ràng trong cuộc thi khiêu vũ.

His nystagmoid behavior does not affect his ability to socialize.

Hành vi giống nystagmus của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp.

Are nystagmoid symptoms common in social interactions for some people?

Có phải triệu chứng giống nystagmus thường gặp trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nystagmoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nystagmoid

Không có idiom phù hợp