Bản dịch của từ Objets trong tiếng Việt
Objets

Objets (Noun)
Số nhiều của đối tượng.
Plural of objet.
Many objets in the museum represent ancient cultural practices and beliefs.
Nhiều đồ vật trong bảo tàng đại diện cho phong tục và tín ngưỡng cổ xưa.
Not all objets in the exhibition are from the same period.
Không phải tất cả đồ vật trong triển lãm đều đến từ cùng một thời kỳ.
Which objets are most valuable in the social history collection?
Những đồ vật nào có giá trị nhất trong bộ sưu tập lịch sử xã hội?
Từ "objets" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đối tượng" trong tiếng Việt. Nó thường được dùng để mô tả những vật thể cụ thể, hay các khái niệm trừu tượng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, triết học và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh, từ "object" có cùng nghĩa nhưng được sử dụng rộng rãi hơn. Sự khác biệt giữa "objets" và "object" chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ sử dụng.
Từ "objets" xuất phát từ tiếng Latinh "objectum", có nghĩa là "đối tượng" hoặc "thứ bị đặt ra trước". Trong tiếng Pháp, "objets" được sử dụng để chỉ các đồ vật, các vật thể trong ngữ cảnh thẩm mỹ, nghệ thuật hoặc khoa học. Sự chuyển nghĩa từ một khái niệm triết học sang khái niệm vật lý thể hiện mối quan hệ giữa các đối tượng và chủ thể quan sát, phản ánh sự phát triển của tri thức nhân loại trong việc phân loại và nhận thức thế giới xung quanh.
Từ “objets” (đối tượng) không phải là một từ tiếng Anh chính thức, nhưng có thể liên quan đến “objects” trong tiếng Anh. Từ này xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi các thí sinh phải mô tả hay phân tích các đối tượng cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, “objects” thường được sử dụng trong khoa học, nghệ thuật và giáo dục để chỉ các vật thể trong nghiên cứu, phân tích hình ảnh, hoặc trong các thảo luận triết học.