Bản dịch của từ Objets trong tiếng Việt

Objets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objets (Noun)

ˈɑbdʒəts
ˈɑbdʒəts
01

Số nhiều của đối tượng.

Plural of objet.

Ví dụ

Many objets in the museum represent ancient cultural practices and beliefs.

Nhiều đồ vật trong bảo tàng đại diện cho phong tục và tín ngưỡng cổ xưa.

Not all objets in the exhibition are from the same period.

Không phải tất cả đồ vật trong triển lãm đều đến từ cùng một thời kỳ.

Which objets are most valuable in the social history collection?

Những đồ vật nào có giá trị nhất trong bộ sưu tập lịch sử xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/objets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objets

Không có idiom phù hợp