Bản dịch của từ Oblongated trong tiếng Việt

Oblongated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oblongated (Adjective)

əblˈɑndʒˌeɪtɨd
əblˈɑndʒˌeɪtɨd
01

Có hình dạng thuôn dài; dài thành hình thuôn dài.

Having an oblong shape lengthened into an oblong shape.

Ví dụ

The oblongated building design promotes social interaction among residents.

Thiết kế tòa nhà hình chữ nhật thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân.

Many parks are not oblongated; they are more circular in shape.

Nhiều công viên không có hình dạng chữ nhật; chúng có hình tròn hơn.

Is the oblongated table suitable for large social gatherings?

Bàn hình chữ nhật có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oblongated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oblongated

Không có idiom phù hợp