Bản dịch của từ Oblongated trong tiếng Việt
Oblongated

Oblongated (Adjective)
The oblongated building design promotes social interaction among residents.
Thiết kế tòa nhà hình chữ nhật thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân.
Many parks are not oblongated; they are more circular in shape.
Nhiều công viên không có hình dạng chữ nhật; chúng có hình tròn hơn.
Is the oblongated table suitable for large social gatherings?
Bàn hình chữ nhật có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?
Từ "oblongated" là một tính từ mô tả hình dạng dài và hẹp, thường có bề mặt phẳng, với chiều dài lớn hơn chiều rộng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên như sinh học hoặc hình học. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng từ này, nhưng từ "oblong" thường được ưa chuộng hơn trong nhiều ngữ cảnh. "Oblongated" ít phổ biến hơn và thường thấy trong tài liệu kỹ thuật.
Từ "oblongated" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "oblongus", có nghĩa là "dài hơn bình thường". Tiền tố "ob-" thể hiện sự hướng ra ngoài, trong khi "longus" có nghĩa là "dài". Từ này được sử dụng để chỉ những hình dạng kéo dài hoặc hình chữ nhật không đều. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để miêu tả bất kỳ vật thể nào có hình dáng kéo dài hơn chiều rộng, giữ nguyên bản chất của sự kéo dài trong định nghĩa.
Từ "oblongated" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi mô tả hình dạng hoặc đặc điểm vật lý. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thực phẩm, kiến trúc hoặc sinh học để chỉ các đối tượng có hình dạng kéo dài. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chính xác trong mô tả hình dạng và kích thước.