Bản dịch của từ Obnoxiously trong tiếng Việt

Obnoxiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obnoxiously (Adverb)

əbnˈɑkʃəsli
əbnˈɑkʃəsli
01

Một cách đáng ghét.

In an obnoxious manner.

Ví dụ

She obnoxiously interrupted the speaker during the important social event.

Cô ấy đã ngắt lời diễn giả một cách khó chịu trong sự kiện xã hội.

He did not behave obnoxiously at the community meeting last week.

Anh ấy đã không cư xử một cách khó chịu tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did she act obnoxiously during the charity fundraiser last month?

Cô ấy đã cư xử khó chịu trong buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obnoxiously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obnoxiously

Không có idiom phù hợp