Bản dịch của từ Obscuringly trong tiếng Việt

Obscuringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obscuringly (Adverb)

01

Vì vậy, để che khuất.

So as to obscure.

Ví dụ

The report obscuringly presented the data about homelessness in Los Angeles.

Báo cáo trình bày một cách mơ hồ về tình trạng vô gia cư ở Los Angeles.

The article did not obscuringly explain the causes of social inequality.

Bài báo không giải thích mơ hồ về nguyên nhân của sự bất bình đẳng xã hội.

Is the documentary obscuringly addressing the issues of poverty in America?

Liệu bộ phim tài liệu có đề cập mơ hồ đến vấn đề nghèo đói ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obscuringly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscuringly

Không có idiom phù hợp