Bản dịch của từ Obscuringly trong tiếng Việt
Obscuringly
Obscuringly (Adverb)
Vì vậy, để che khuất.
So as to obscure.
The report obscuringly presented the data about homelessness in Los Angeles.
Báo cáo trình bày một cách mơ hồ về tình trạng vô gia cư ở Los Angeles.
The article did not obscuringly explain the causes of social inequality.
Bài báo không giải thích mơ hồ về nguyên nhân của sự bất bình đẳng xã hội.
Is the documentary obscuringly addressing the issues of poverty in America?
Liệu bộ phim tài liệu có đề cập mơ hồ đến vấn đề nghèo đói ở Mỹ không?
Từ "obscuringly" là trạng từ có nghĩa là "một cách mờ ám" hoặc "khó hiểu". Nó xuất phát từ động từ "obscure", có nguồn gốc từ tiếng Latinh nghĩa là "che khuất" hoặc "làm cho không rõ ràng". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "obscuringly" với nghĩa tương tự trong cả hình thức viết và nói. Tuy nhiên, sử dụng từ này trong văn bản có thể gặp ít hơn do tính chất chuyên môn của nó.
Từ "obscuringly" có nguồn gốc từ động từ Latin "obscurare", có nghĩa là "làm mờ" hoặc "che khuất". Tiền tố "ob-" biểu thị "phía trước" hoặc "chống lại", kết hợp với gốc "scurare" (từ "scurus", nghĩa là "tối") phản ánh ý nghĩa làm cho điều gì đó khó nhận diện hoặc không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "obscuringly" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ che đậy, dẫn đến việc làm cho sự thật hoặc ý nghĩa trở nên khó hiểu hơn.
Từ "obscuringly" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả bài nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, phân tích hình ảnh hoặc thảo luận về độ rõ ràng và tính minh bạch trong những tình huống như báo cáo khoa học hay phân tích các tác phẩm nghệ thuật. Việc sử dụng từ này có thể nhấn mạnh sự khó hiểu hoặc tính phức tạp trong việc truyền đạt thông điệp.