Bản dịch của từ Obsessively trong tiếng Việt

Obsessively

Adverb

Obsessively (Adverb)

ɑbsˈɛsɪvli
ɑbsˈɛsɪvli
01

Một cách ám ảnh.

In an obsessive manner.

Ví dụ

She checked her phone obsessively for notifications on social media.

Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình một cách ám ảnh để tìm thông báo trên mạng xã hội.

He scrolled obsessively through his feed, seeking likes and comments.

Anh ấy lướt qua nguồn cấp dữ liệu của mình một cách ám ảnh, tìm kiếm lượt thích và bình luận.

The teenager would obsessively refresh her profile to see new followers.

Cô thiếu niên sẽ làm mới hồ sơ của mình một cách ám ảnh để xem những người theo dõi mới.

Dạng trạng từ của Obsessively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obsessively

Bị ám ảnh

More obsessively

Ám ảnh hơn

Most obsessively

Ám ảnh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obsessively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] The with looking younger can lead to psychological issues such as low self-esteem and body dysmorphia, especially when individuals compare themselves unfavourably to the often unrealistic standards portrayed in media and advertising [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023

Idiom with Obsessively

Không có idiom phù hợp