Bản dịch của từ Obsolescently trong tiếng Việt

Obsolescently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsolescently (Adverb)

ˌɑbsəlˈɛstʃənt
ˌɑbsəlˈɛstʃənt
01

Một cách lỗi thời.

In an obsolescent manner.

Ví dụ

Many social norms obsolescently fade away with changing cultural values.

Nhiều chuẩn mực xã hội mờ dần theo giá trị văn hóa thay đổi.

Older traditions do not obsolescently die; they evolve over time.

Các truyền thống cũ không mờ dần; chúng phát triển theo thời gian.

Do social practices obsolescently lose their relevance in modern society?

Liệu các thực hành xã hội có mờ dần sự liên quan trong xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsolescently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsolescently

Không có idiom phù hợp