Bản dịch của từ Obsolescently trong tiếng Việt
Obsolescently

Obsolescently (Adverb)
Một cách lỗi thời.
In an obsolescent manner.
Many social norms obsolescently fade away with changing cultural values.
Nhiều chuẩn mực xã hội mờ dần theo giá trị văn hóa thay đổi.
Older traditions do not obsolescently die; they evolve over time.
Các truyền thống cũ không mờ dần; chúng phát triển theo thời gian.
Do social practices obsolescently lose their relevance in modern society?
Liệu các thực hành xã hội có mờ dần sự liên quan trong xã hội hiện đại?
Từ "obsolescently" là trạng từ diễn tả trạng thái đang trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp nữa. Nó xuất phát từ tính từ "obsolescent", có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "dần dần bị bỏ quên". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, văn hóa hoặc sản phẩm, khi mô tả xu hướng không còn được ưa chuộng hoặc sử dụng.
Từ "obsolescently" xuất phát từ gốc Latin "obsolescens", hình thành từ "obsolescere", mang nghĩa "trở nên lỗi thời". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh việc cái cũ dần mất đi giá trị hoặc sự tồn tại của nó trong bối cảnh xã hội và văn hóa đang thay đổi. Ngày nay, "obsolescently" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc quá trình trở nên không còn phù hợp, dẫn đến sự lạc hậu so với các tiêu chuẩn hiện tại.
Từ "obsolescently" (một trạng từ) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành và tính chất ít phổ biến của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh tế hoặc văn hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, nó ít được dùng và thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc phân tích, thể hiện sự cần thiết phải cập nhật hoặc thay thế cái cũ để phù hợp với sự phát triển hiện tại.