Bản dịch của từ Obstinancy trong tiếng Việt
Obstinancy

Obstinancy (Noun)
Sự cố chấp.
Her obstinacy prevented any compromise during the community meeting last week.
Sự bướng bỉnh của cô đã ngăn cản mọi thỏa hiệp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His obstinacy does not help solve social issues in our city.
Sự bướng bỉnh của anh không giúp giải quyết các vấn đề xã hội trong thành phố.
Is her obstinacy affecting the group's decision-making process?
Liệu sự bướng bỉnh của cô có ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của nhóm không?
"Obstinancy" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành vi bướng bỉnh, khăng khăng không thay đổi quan điểm hoặc quyết định dù có lý do biện minh. Từ này ít được sử dụng hơn so với từ "obstinacy" trong tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "obstinancy" có thể được coi là một lỗi chính tả, và do đó, không được công nhận trong các văn bản chính thức.
Từ "obstinancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obstinantia", được hình thành từ "obstinare", nghĩa là "cố chấp" hoặc "kiên quyết". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ thái độ không chịu thay đổi hoặc kiên định trong quan điểm, bất chấp lý lẽ hay phản biện. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất đó, thể hiện sự bướng bỉnh hoặc quyết tâm không dao động, thường mang sắc thái tiêu cực trong các bối cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "obstinancy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện do tính chuyên ngành và chiều hướng tiêu cực của nó. Tuy nhiên, "obstinancy" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả tâm lý, hành vi con người hoặc khi thảo luận về sự cứng đầu trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục. Những tình huống phổ biến bao gồm tranh luận, phê phán thái độ và thảo luận về mối quan hệ cá nhân.