Bản dịch của từ Obstinancy trong tiếng Việt

Obstinancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstinancy (Noun)

əbstˈɪnənsi
əbstˈɪnənsi
01

Sự cố chấp.

Obstinacy.

Ví dụ

Her obstinacy prevented any compromise during the community meeting last week.

Sự bướng bỉnh của cô đã ngăn cản mọi thỏa hiệp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

His obstinacy does not help solve social issues in our city.

Sự bướng bỉnh của anh không giúp giải quyết các vấn đề xã hội trong thành phố.

Is her obstinacy affecting the group's decision-making process?

Liệu sự bướng bỉnh của cô có ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obstinancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstinancy

Không có idiom phù hợp