Bản dịch của từ Obstinacy trong tiếng Việt
Obstinacy
Obstinacy (Noun)
Her obstinacy prevented her from considering alternative viewpoints.
Sự bướng bỉnh của cô ấy ngăn cô ấy xem xét các quan điểm khác.
Lack of obstinacy can be beneficial when collaborating with others.
Thiếu sự bướng bỉnh có thể có lợi khi hợp tác với người khác.
Is obstinacy always a negative trait in social interactions?
Sự bướng bỉnh luôn là một đặc điểm tiêu cực trong giao tiếp xã hội?
Họ từ
Tính cứng đầu (obstinacy) là khái niệm diễn tả sự kiên quyết, không chịu thỏa hiệp hoặc thay đổi quan điểm dù có áp lực từ bên ngoài. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự bướng bỉnh và cứng đầu trong hành động hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít.
Từ "obstinacy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obstinatia", có nghĩa là "sự cứng đầu" hoặc "tính bướng bỉnh", xuất phát từ động từ "obstinare" (cứng rắn, kiên quyết). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự kiên định trong quan điểm của một người, bất chấp những lý lẽ ngược lại. Ngày nay, "obstinacy" vẫn mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự bướng bỉnh, không chịu lắng nghe hoặc thay đổi ý kiến, thể hiện tính cách cố chấp trong giao tiếp và quyết định.
Tính từ "obstinacy" (sự bướng bỉnh) ít được sử dụng trong các phần của IELTS, cụ thể là trong nghe, nói, đọc và viết. Trong bài thi viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi của con người. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh tâm lý học hoặc xã hội, liên quan đến sự kháng cự đối với sự thay đổi. Từ này thể hiện một trạng thái cứng đầu không chịu thỏa hiệp, thường gây cản trở trong giao tiếp và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp