Bản dịch của từ Obstruse trong tiếng Việt
Obstruse

Obstruse (Adjective)
Thật trừu tượng.
Many social theories are obstruse and hard for students to understand.
Nhiều lý thuyết xã hội rất khó hiểu và khó cho sinh viên.
The obstruse language in the article confused many readers last week.
Ngôn ngữ khó hiểu trong bài viết đã làm nhiều độc giả bối rối.
Is the obstruse content in social studies necessary for the exam?
Nội dung khó hiểu trong môn xã hội có cần thiết cho kỳ thi không?
Từ "obstruse" (tính từ) có nghĩa là khó hiểu, mơ hồ hoặc dễ gây nhầm lẫn. Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó phức tạp, đòi hỏi sự kiến thức cao để hiểu rõ. "Obstruse" không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một phiên bản phổ biến hơn là "obscure", được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. "Obstruse" thường được áp dụng trong văn học hoặc lý thuyết hàn lâm, nơi tính chính xác về ý nghĩa là rất quan trọng.
Từ "obstruse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obscurus", mang nghĩa là "tối tăm" hoặc "khó hiểu". Trong tiếng Pháp trung cổ, "obscur" được sử dụng để mô tả điều gì đó mờ ảo. Ý nghĩa hiện tại của từ "obstruse" trong tiếng Anh, chỉ sự khó hiểu hoặc né tránh, xuất phát từ đặc điểm tối nghĩa này của nó. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh tri thức để diễn tả những chủ đề phức tạp khó nắm bắt.
Từ "obstruse" (khó hiểu, tối nghĩa) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn bản học thuật, nhất là trong các lĩnh vực triết học và lý thuyết phức tạp. Từ này thường dùng để mô tả các ý tưởng, lý thuyết hay tác phẩm văn học mà người đọc có thể gặp khó khăn trong việc lĩnh hội.