Bản dịch của từ Obstruse trong tiếng Việt

Obstruse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstruse (Adjective)

əbstɹˈus
əbstɹˈus
01

Thật trừu tượng.

Abstruse.

Ví dụ

Many social theories are obstruse and hard for students to understand.

Nhiều lý thuyết xã hội rất khó hiểu và khó cho sinh viên.

The obstruse language in the article confused many readers last week.

Ngôn ngữ khó hiểu trong bài viết đã làm nhiều độc giả bối rối.

Is the obstruse content in social studies necessary for the exam?

Nội dung khó hiểu trong môn xã hội có cần thiết cho kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obstruse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstruse

Không có idiom phù hợp