Bản dịch của từ Obtainable trong tiếng Việt
Obtainable

Obtainable (Adjective)
Có khả năng có được hoặc có được.
Capable of being obtained or acquired.
Education is obtainable for everyone in the community.
Giáo dục có thể được đạt được cho mọi người trong cộng đồng.
Obtainable resources can help improve living conditions in society.
Nguồn lực có thể đạt được có thể giúp cải thiện điều kiện sống trong xã hội.
Healthcare should be easily obtainable for all members of society.
Chăm sóc sức khỏe nên dễ dàng đạt được cho tất cả các thành viên trong xã hội.
Dạng tính từ của Obtainable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obtainable Có thể đạt được | More obtainable Dễ đạt được hơn | Most obtainable Có thể đạt được nhất |
Kết hợp từ của Obtainable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily obtainable Dễ dàng có được | Information on social events is easily obtainable online. Thông tin về các sự kiện xã hội dễ dàng có được trực tuyến. |
Readily obtainable Dễ dàng có được | Information on social media is readily obtainable by the public. Thông tin trên mạng xã hội dễ dàng có thể thu được bởi công chúng. |
Obtainable (Noun)
Một cái gì đó có thể có được hoặc có được.
Something that can be obtained or acquired.
Opportunities for obtainables in the social sector are increasing.
Cơ hội cho các mặt hàng có thể có trong lĩnh vực xã hội đang tăng lên.
She focuses on obtainables that benefit the community.
Cô tập trung vào các mặt hàng có thể có mang lại lợi ích cho cộng đồng.
The demand for obtainables like food and clothing is high.
Nhu cầu cho các mặt hàng có thể có như thức ăn và quần áo là cao.
Họ từ
Từ "obtainable" được sử dụng để chỉ cái gì đó có thể đạt được, lấy được hoặc có sẵn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này mang nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưa chuộng từ "accessible" hơn để diễn đạt ý tương tự. "Obtainable" thường dùng trong văn phạm chính thức và trong các văn bản chuyên ngành để xác định tính khả thi của việc thu thập thông tin hoặc tài nguyên.
Từ "obtainable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ động từ "obtinere", nghĩa là "giữ lại" hoặc "chiếm lĩnh". Tiền tố "ob-" có nghĩa là "đến", và "tenere" nghĩa là "giữ". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang nghĩa "có thể thu được" hoặc "có thể đạt được". Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến ý tưởng về khả năng tiếp cận hoặc nhận được một cái gì đó, phản ánh sự liên kết giữa quyền sở hữu và khả năng tiếp cận trong xã hội hiện đại.
Từ "obtainable" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh xác định thông tin cụ thể. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về khả năng truy cập hoặc thu thập thông tin và tài nguyên. Ngoài ra, "obtainable" cũng được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu và kinh doanh để chỉ các nguồn lực hoặc dữ liệu có thể được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



