Bản dịch của từ Obtrude trong tiếng Việt
Obtrude

Obtrude (Verb)
Đẩy ra.
To thrust out.
His constant interruptions obtrude on the group's conversation.
Sự gián đoạn liên tục của anh ấy làm xâm nhập vào cuộc trò chuyện của nhóm.
Please don't obtrude your personal opinions on others during the meeting.
Xin đừng đưa ý kiến cá nhân của bạn vào trong cuộc họp của người khác.
The loud music obtruded into the peaceful atmosphere of the park.
Âm nhạc ồn ào xâm nhập vào bầu không khí yên bình của công viên.
Họ từ
Từ "obtrude" có nghĩa là can thiệp hoặc làm phiền một cách không mong muốn, thường gây cảm giác khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự xâm nhập vào một tình huống hoặc cuộc trò chuyện mà không được mời. Có sự khác biệt nhẹ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này hầu như giống nhau ở cả hai biến thể, mặc dù người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng những từ tương tự như "intrude" nhiều hơn trong các ngữ cảnh thông tục.
Từ "obtrude" xuất phát từ tiếng Latin "obtrudere", trong đó "ob-" có nghĩa là "trên" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Ý nghĩa gốc của từ này thể hiện hành động đẩy vào hoặc áp lực vào một không gian nào đó, thường không mong muốn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ dần chuyển thành việc can thiệp một cách không thích hợp hoặc xâm nhập vào tình huống mà không được mời gọi, phản ánh sự phiền toái trong giao tiếp và quan hệ xã hội hiện nay.
Từ "obtrude" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi yêu cầu người học sử dụng từ vựng phù hợp và tự nhiên hơn. Trong khi đó, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, khi diễn đạt ý tưởng về việc xâm nhập hoặc áp đặt một cách không mong muốn. Cụ thể, nó được sử dụng để mô tả các tình huống xã hội hoặc tâm lý liên quan đến sự can thiệp hoặc sự hiện diện không được hoan nghênh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp