Bản dịch của từ Obtruded trong tiếng Việt
Obtruded

Obtruded (Verb)
Áp đặt ý tưởng của mình hoặc của mình lên người khác mà không được mời hoặc cho phép.
To impose oneself or ones ideas on others without invitation or permission.
He obtruded his opinions during the group discussion last week.
Anh ấy đã áp đặt ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm tuần trước.
She did not obtrude her thoughts at the social gathering.
Cô ấy không áp đặt suy nghĩ của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did he obtrude his ideas during the community meeting yesterday?
Anh ấy có áp đặt ý tưởng của mình trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
She obtruded her opinions during the group discussion last week.
Cô ấy đã đưa ra ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm tuần trước.
They did not obtrude their beliefs on others at the party.
Họ đã không áp đặt niềm tin của mình lên người khác tại bữa tiệc.
Did he obtrude his ideas during the community meeting yesterday?
Liệu anh ấy có đưa ra ý tưởng của mình trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Trở nên nổi bật theo cách không được chào đón hoặc xâm phạm.
To come into prominence in an unwelcome or intrusive way.
Social media obtruded into our lives during the pandemic in 2020.
Mạng xã hội đã xâm nhập vào cuộc sống của chúng ta trong đại dịch năm 2020.
Many people did not want ads obtruding on their social media feeds.
Nhiều người không muốn quảng cáo xâm nhập vào nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội của họ.
Did the news obtrude on your social interactions last year?
Tin tức có xâm nhập vào các tương tác xã hội của bạn năm ngoái không?
Họ từ
Từ "obtruded" là dạng quá khứ của động từ "obtrude", có nghĩa là can thiệp một cách không mong muốn hoặc không thích hợp vào một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tự phô bày, chen vào một cách đáng ghét hay gây rối. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng phong cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh giao tiếp và mức độ trang trọng.
Từ "obtruded" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obtrudere", bao gồm tiền tố "ob-" nghĩa là "đến gần" và động từ "trudere" nghĩa là "đẩy" hay "thúc đẩy". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này từng được sử dụng để chỉ hành động áp đặt ý kiến hoặc sự hiện diện một cách cưỡng bức. Trong ngữ cảnh hiện tại, "obtruded" ám chỉ việc xâm nhập hoặc can thiệp không mong muốn vào không gian hay công việc của người khác, giữ lại sắc thái về sự ép buộc trong hành động.
Từ "obtruded" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn viết. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xâm nhập vào không gian, ý tưởng hoặc cuộc sống của người khác mà không được chào đón. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến sự can thiệp không mong muốn trong các cuộc thảo luận hay quy trình.