Bản dịch của từ Occupable trong tiếng Việt
Occupable

Occupable (Adjective)
= có thể chiếm được.
Many urban areas have occupable spaces for community events and gatherings.
Nhiều khu vực đô thị có không gian có thể sử dụng cho sự kiện cộng đồng.
Not all buildings in the city are occupable due to safety regulations.
Không phải tất cả các tòa nhà trong thành phố đều có thể sử dụng do quy định an toàn.
Are there occupable areas in your neighborhood for social activities?
Có những khu vực nào có thể sử dụng trong khu phố của bạn cho các hoạt động xã hội?
Từ "occupable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể chiếm giữ" hoặc "có thể sử dụng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản để chỉ một không gian có thể được cư trú hoặc sử dụng bởi con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "occupable" giữ nguyên nghĩa nhưng có thể ít phổ biến hơn so với các từ như "inhabitable" hay "usable". Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý.
Từ "occupable" có nguồn gốc từ động từ Latin "occupare", có nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "đoạt lấy". "Occupare" được tạo thành từ tiền tố "ob-" có nghĩa là "trên" và động từ "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ khả năng một không gian hay tài sản nào đó có thể bị chiếm giữ hoặc sử dụng. Nghĩa hiện tại của "occupable" nhấn mạnh tính khả thi trong việc chiếm đoạt không gian, phù hợp với nguyên nghĩa của gốc từ Latin.
Từ "occupable" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh về bất động sản, xây dựng hoặc quy hoạch đô thị. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành mô tả khả năng sử dụng hoặc tiện nghi của một không gian nhất định. Sự hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày cho thấy từ này thường liên quan đến thuật ngữ kỹ thuật hơn là ngôn ngữ thông dụng.