Bản dịch của từ Occupable trong tiếng Việt

Occupable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupable (Adjective)

ˈɑkjəpəbəl
ˈɑkjəpəbəl
01

= có thể chiếm được.

Occupiable.

Ví dụ

Many urban areas have occupable spaces for community events and gatherings.

Nhiều khu vực đô thị có không gian có thể sử dụng cho sự kiện cộng đồng.

Not all buildings in the city are occupable due to safety regulations.

Không phải tất cả các tòa nhà trong thành phố đều có thể sử dụng do quy định an toàn.

Are there occupable areas in your neighborhood for social activities?

Có những khu vực nào có thể sử dụng trong khu phố của bạn cho các hoạt động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occupable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occupable

Không có idiom phù hợp