Bản dịch của từ Occupiable trong tiếng Việt
Occupiable

Occupiable (Adjective)
Có thể hoặc phù hợp để được chiếm giữ.
Able or fit to be occupied.
The new building has many occupiable rooms for students.
Tòa nhà mới có nhiều phòng có thể ở được cho sinh viên.
The abandoned house is not occupiable due to safety concerns.
Ngôi nhà bỏ hoang không thể ở được do lo ngại về an toàn.
Is the apartment fully occupiable for the upcoming event?
Căn hộ có thể ở được hoàn toàn cho sự kiện sắp tới không?
Từ "occupiable" là một tính từ dùng để chỉ khả năng có thể được chiếm lĩnh hoặc sử dụng cho mục đích sinh sống hoặc hoạt động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản và kiến trúc, mô tả không gian có thể được sử dụng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong các bối cảnh cụ thể, ngữ điệu và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Tuy nhiên, "occupiable" không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "usable" hay "habitable".
Từ "occupiable" được hình thành từ gốc Latinh "occupare", có nghĩa là chiếm giữ, chiếm đóng. "Occupare" lại được cấu thành từ tiền tố "oc-" (có nguồn gốc từ "ob-", chỉ sự hướng về) và "cupare" (chiếm giữ). Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Romana và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 20, được dùng để chỉ những không gian có thể được sử dụng hoặc chiếm giữ. Sự phát triển từ nghĩa chiếm giữ sang nghĩa sử dụng cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa không gian và khả năng thực tiễn.
Từ "occupiable" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, thuật ngữ này ít xuất hiện do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc hoặc quy hoạch đô thị, nơi nói về khả năng sử dụng không gian. Trong bối cảnh khác, "occupiable" thường chỉ khả năng một không gian có thể được sử dụng cho mục đích sinh sống hoặc làm việc.