Bản dịch của từ Occupiable trong tiếng Việt

Occupiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupiable (Adjective)

əkˈʌpiəbəl
əkˈʌpiəbəl
01

Có thể hoặc phù hợp để được chiếm giữ.

Able or fit to be occupied.

Ví dụ

The new building has many occupiable rooms for students.

Tòa nhà mới có nhiều phòng có thể ở được cho sinh viên.

The abandoned house is not occupiable due to safety concerns.

Ngôi nhà bỏ hoang không thể ở được do lo ngại về an toàn.

Is the apartment fully occupiable for the upcoming event?

Căn hộ có thể ở được hoàn toàn cho sự kiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occupiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occupiable

Không có idiom phù hợp