Bản dịch của từ Ocean-going trong tiếng Việt
Ocean-going

Ocean-going (Adjective)
(của một con tàu) được thiết kế để vượt đại dương.
Of a ship designed to cross oceans.
Ocean-going vessels are built to withstand rough seas.
Các tàu đi biển được xây dựng để chịu sóng lớn.
Not all ships are ocean-going; some are only for rivers.
Không phải tất cả các tàu đều đi biển; một số chỉ dành cho sông.
Are ocean-going vessels more expensive to construct than river boats?
Các tàu đi biển có đắt hơn để xây dựng so với thuyền trên sông không?
Từ "ocean-going" được sử dụng để miêu tả các phương tiện, đặc biệt là tàu thuyền, có khả năng di chuyển trên biển sâu và vượt qua các đại dương lớn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và vận tải. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ocean-going" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm nhẹ giữa các vùng. Ý nghĩa chủ yếu tập trung vào khả năng hoạt động trên các vùng nước rộng lớn.
Từ "ocean-going" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ocean", lấy từ tiếng La tinh "oceānus", có nghĩa là biển rộng lớn. Như vậy, "ocean" phản ánh hình ảnh của các vùng nước bao la. "Going" xuất phát từ động từ "go", có gốc từ tiếng Đức cổ "gan", nghĩa là di chuyển. Sự kết hợp của hai yếu tố này đã tạo ra khái niệm về các phương tiện, tàu bè có khả năng di chuyển trên biển rộng, phù hợp với ý nghĩa hiện đại của từ này.
Từ "ocean-going" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về thương mại hàng hải hoặc giao thông vận tải. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những con tàu hoặc phương tiện có khả năng hoạt động trên biển rộng lớn, ví dụ như tàu hàng hay tàu chở khách. Lý do chính cho sự giới hạn trong việc sử dụng từ này là do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp