Bản dịch của từ Ocean-going trong tiếng Việt

Ocean-going

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocean-going (Adjective)

ˈoʊʃn goʊɪŋ
ˈoʊʃn goʊɪŋ
01

(của một con tàu) được thiết kế để vượt đại dương.

Of a ship designed to cross oceans.

Ví dụ

Ocean-going vessels are built to withstand rough seas.

Các tàu đi biển được xây dựng để chịu sóng lớn.

Not all ships are ocean-going; some are only for rivers.

Không phải tất cả các tàu đều đi biển; một số chỉ dành cho sông.

Are ocean-going vessels more expensive to construct than river boats?

Các tàu đi biển có đắt hơn để xây dựng so với thuyền trên sông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ocean-going/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ocean-going

Không có idiom phù hợp