Bản dịch của từ Oceanfront trong tiếng Việt

Oceanfront

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oceanfront (Noun)

ˈoʊ.ʃənˌfrənt
ˈoʊ.ʃənˌfrənt
01

Vùng đất giáp biển.

The land that borders an ocean.

Ví dụ

The oceanfront property sold for two million dollars last month.

Tài sản ven biển đã bán được hai triệu đô la tháng trước.

Many families do not live near the oceanfront anymore.

Nhiều gia đình không còn sống gần bờ biển nữa.

Is the oceanfront in California more expensive than in Florida?

Bờ biển ở California có đắt hơn ở Florida không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oceanfront/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oceanfront

Không có idiom phù hợp