Bản dịch của từ Oceanfront trong tiếng Việt
Oceanfront

Oceanfront (Noun)
Vùng đất giáp biển.
The land that borders an ocean.
The oceanfront property sold for two million dollars last month.
Tài sản ven biển đã bán được hai triệu đô la tháng trước.
Many families do not live near the oceanfront anymore.
Nhiều gia đình không còn sống gần bờ biển nữa.
Is the oceanfront in California more expensive than in Florida?
Bờ biển ở California có đắt hơn ở Florida không?
Họ từ
Từ "oceanfront" được sử dụng để chỉ vị trí tiếp giáp với biển hoặc đại dương, thường ám chỉ những khu vực đất đai mà từ đó có thể nhìn ra biển. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh bất động sản, du lịch và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "oceanfront" phổ biến hơn để mô tả các đặc điểm như nhà ở bên bờ biển, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng các thuật ngữ tương tự như "seafront" hoặc "seaside". Sự khác biệt này thể hiện trong cách lựa chọn từ ngữ và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "oceanfront" có nguồn gốc từ hai phần: "ocean", bắt nguồn từ tiếng Latinh "oceanus", có nghĩa là đại dương, và "front", xuất phát từ tiếng Latinh "frons", nghĩa là mặt trước hoặc bề mặt. Sự kết hợp này phản ánh một không gian địa lý nằm cạnh hoặc hướng ra biển, thường được liên kết với những khung cảnh đẹp và tiềm năng phát triển du lịch. Ngày nay, "oceanfront" chỉ những khu vực bờ biển có giá trị cao, thể hiện mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên và sự phát triển kinh tế.
Từ "oceanfront" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về du lịch, bất động sản hoặc môi trường. Tần suất sử dụng của từ này trong các chủ đề liên quan đến nghỉ dưỡng ở các khu vực ven biển là cao, bởi nó mô tả đặc điểm địa lý quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong quảng cáo bất động sản, báo cáo về biến đổi khí hậu, hay các bài viết liên quan đến du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp