Bản dịch của từ Octamerous trong tiếng Việt
Octamerous

Octamerous (Adjective)
Có các bộ phận được sắp xếp theo nhóm tám.
Having parts arranged in groups of eight.
The octamerous structure of the group made decision-making easier.
Cấu trúc tám phần của nhóm làm cho việc ra quyết định dễ hơn.
Not all teams are octamerous; some have different arrangements.
Không phải tất cả các đội đều có cấu trúc tám phần; một số có sắp xếp khác.
Is the committee octamerous in its membership organization?
Ủy ban có cấu trúc tám phần trong tổ chức thành viên không?
Từ "octamerous" là một tính từ trong lĩnh vực sinh học, dùng để mô tả cấu trúc hoặc tổ chức của một thực thể gồm tám thành phần hoặc phần tử. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong hệ thống phân loại sinh vật, đặc biệt liên quan đến các nhóm động vật hoặc thực vật có cấu trúc phân nhánh như vậy. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và nghĩa giống nhau trong văn viết và nói.
Từ "octamerous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "octa-" có nghĩa là "tám" và "-merous" xuất phát từ "meros", nghĩa là "phần" hoặc "thành phần". Từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học để chỉ các tổ chức có cấu trúc hoặc số lượng phần tử là tám. Không chỉ phản ánh số lượng, "octamerous" còn thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong cấu trúc sinh học, nhấn mạnh vai trò của số lượng trong việc xác định tính chất của các hệ thống sinh vật.
Từ "octamerous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh sinh học và hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu cấu trúc phân tử. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hợp chất hoặc cấu trúc bao gồm tám đơn vị, như trong các hợp chất protein hay nucleotides. Việc hiểu và sử dụng từ này thường chỉ giới hạn trong phạm vi học thuật chuyên sâu.