Bản dịch của từ Octamerous trong tiếng Việt

Octamerous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octamerous (Adjective)

ɑktˈæməɹəs
ɑktˈæməɹəs
01

Có các bộ phận được sắp xếp theo nhóm tám.

Having parts arranged in groups of eight.

Ví dụ

The octamerous structure of the group made decision-making easier.

Cấu trúc tám phần của nhóm làm cho việc ra quyết định dễ hơn.

Not all teams are octamerous; some have different arrangements.

Không phải tất cả các đội đều có cấu trúc tám phần; một số có sắp xếp khác.

Is the committee octamerous in its membership organization?

Ủy ban có cấu trúc tám phần trong tổ chức thành viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/octamerous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octamerous

Không có idiom phù hợp