Bản dịch của từ Octli trong tiếng Việt

Octli

Noun [U/C]

Octli (Noun)

ˈɑktli
ˈɑktli
01

Trong số người aztec: = "pulque".

Among the aztecs: = "pulque".

Ví dụ

Octli was a traditional drink among the Aztecs.

Octli là một loại đồ uống truyền thống của người Aztec.

The Aztecs enjoyed octli during their social gatherings.

Người Aztec thích thú với octli trong các buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octli

Không có idiom phù hợp