Bản dịch của từ Odysseys trong tiếng Việt
Odysseys

Odysseys (Noun)
Những chuyến đi hoặc chuyến đi dài và mạo hiểm.
Long and adventurous journeys or travels.
Their odysseys to different countries enriched their understanding of social issues.
Những chuyến đi của họ đến các quốc gia khác làm phong phú hiểu biết về các vấn đề xã hội.
Many students do not embark on lengthy odysseys for social awareness.
Nhiều sinh viên không bắt đầu những chuyến đi dài để nâng cao nhận thức xã hội.
Have you heard about the odysseys undertaken by youth volunteers recently?
Bạn đã nghe về những chuyến đi của các tình nguyện viên trẻ gần đây chưa?
Dạng danh từ của Odysseys (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Odyssey | Odysseys |
Họ từ
"Odysseys" là số nhiều của từ "odyssey", một thuật ngữ xuất phát từ sử thi "Odyssey" của Homer, biểu thị một hành trình dài và gian nan, thường liên quan đến sự mạo hiểm và khám phá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc hành trình cá nhân phức tạp trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự tìm kiếm bản thân hoặc mục đích sống.
Từ "odysseys" có nguồn gốc từ danh từ La-tinh "Odyssea", xuất phát từ tên nhân vật Odysseus trong tác phẩm sử thi "Odyssey" của Homer. Tác phẩm này mô tả cuộc hành trình gian nan trở về quê hương của Odysseus sau cuộc chiến thành Troia. Hành trình dài và đầy thử thách của ông đã trở thành biểu tượng cho những cuộc phiêu lưu vĩ đại và sự khám phá bản thân. Ngày nay, "odysseys" được dùng để chỉ những hành trình phức tạp và nhiều gian truân trong cuộc sống hoặc trong tìm tòi tri thức.
Từ "odysseys" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả những cuộc hành trình dài và khó khăn, thường để minh họa cho quá trình khám phá hay phát triển cá nhân. Ngoài ra, trong văn phong học thuật, "odysseys" có thể liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu về hành trình con người.