Bản dịch của từ Oenophile trong tiếng Việt

Oenophile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oenophile (Noun)

ˈinəfˌaɪl
ˈinəfˌaɪl
01

Một người sành rượu vang.

A connoisseur of wines.

Ví dụ

John is an oenophile who loves tasting different wines at parties.

John là một người yêu rượu vang thích nếm các loại rượu vang tại các bữa tiệc.

She is not an oenophile; she prefers cocktails over wine.

Cô ấy không phải là một người yêu rượu vang; cô ấy thích cocktail hơn rượu vang.

Is Mark an oenophile who enjoys wine tasting events in the city?

Mark có phải là một người yêu rượu vang thích các sự kiện nếm rượu trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oenophile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oenophile

Không có idiom phù hợp