Bản dịch của từ Of late trong tiếng Việt

Of late

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Of late (Preposition)

oʊflˈeɪt
oʊflˈeɪt
01

Gần đây.

Recently.

Ví dụ

Many people have become more aware of late about climate change.

Nhiều người đã trở nên nhận thức hơn gần đây về biến đổi khí hậu.

People have not shown interest in volunteering of late.

Mọi người không bày tỏ sự quan tâm đến tình nguyện gần đây.

Have you noticed changes in behavior of late among teenagers?

Bạn có nhận thấy sự thay đổi trong hành vi gần đây ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Of late cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] From my perspective, though there have been numerous negative consequences, it is not too to make a difference [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] However, such parenthood may bring about many undesirable consequences for not only society but also families [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I should have just done that from the beginning as I was now slightly for my meeting [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Well, there are some tips that I usually apply to balance staying up and getting enough sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Of late

Không có idiom phù hợp