Bản dịch của từ Of late trong tiếng Việt
Of late
Of late (Preposition)
Gần đây.
Many people have become more aware of late about climate change.
Nhiều người đã trở nên nhận thức hơn gần đây về biến đổi khí hậu.
People have not shown interest in volunteering of late.
Mọi người không bày tỏ sự quan tâm đến tình nguyện gần đây.
Have you noticed changes in behavior of late among teenagers?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi trong hành vi gần đây ở thanh thiếu niên không?
"Cụm từ 'of late' mang nghĩa là 'gần đây' hoặc 'trong thời gian qua', thường được sử dụng trong văn viết hay nói để chỉ các sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định gần đây. 'Of late' phổ biến trong tiếng Anh Anh và ít được dùng trong tiếng Anh Mỹ, nơi thay vào đó thường sử dụng 'lately'. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng cách diễn đạt và tần suất sử dụng cho thấy sự ưa chuộng khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh này".
Cụm từ "of late" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "of" và "late", mà "late" xuất phát từ từ tiếng Latinh "latus", có nghĩa là "tối muộn". Cụm từ này lần đầu xuất hiện trong các tác phẩm văn học từ thế kỷ 14, phản ánh thời điểm gần đây. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên, chỉ thời gian gần đây hoặc gần đây nhất, thể hiện sự thay đổi hoặc diễn biến mới trong bối cảnh ngữ cảnh.
Cụm từ "of late" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến việc mô tả các xu hướng gần đây hoặc sự thay đổi trong xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "of late" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để chỉ khoảng thời gian gần đây, thường mang ý nghĩa trình bày thông tin mới hoặc cập nhật về một vấn đề cụ thể. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của cụm từ này khiến nó ít phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp