Bản dịch của từ Off the topic trong tiếng Việt
Off the topic

Off the topic (Phrase)
Không phải về chủ đề đang được thảo luận.
Not on the subject being discussed.
His comments were completely off the topic during the social discussion.
Những bình luận của anh ấy hoàn toàn không liên quan đến cuộc thảo luận xã hội.
The speaker's remarks were not off the topic at all.
Những nhận xét của diễn giả không hề lệch khỏi chủ đề.
Are your examples off the topic in this social presentation?
Các ví dụ của bạn có phải không liên quan trong bài thuyết trình xã hội này không?
Cụm từ "off the topic" có nghĩa là không liên quan đến chủ đề chính đang được thảo luận. Trong ngữ cảnh hội thoại hay viết lách, việc đề cập đến chủ đề "off the topic" thường bị coi là không thích hợp, vì có thể làm lệch mạch suy nghĩ và ảnh hưởng đến sự tập trung của người nghe hoặc người đọc. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách sử dụng.
Cụm từ "off the topic" xuất phát từ tiếng Anh, với nguyên gốc từ các yếu tố "off" (tách rời, ra ngoài) và "topic" (chủ đề, đề tài), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "topica". "Topica" có nghĩa là những điều được bàn luận. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những nội dung không liên quan hoặc không phù hợp với chủ đề đang thảo luận. Ngày nay, nó diễn tả tình trạng lạc đề trong các cuộc trò chuyện, thể hiện sự thiếu liên kết với nội dung chính.
Cụm từ "off the topic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ cảnh và phong cách giao tiếp học thuật của các bài kiểm tra này. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như thảo luận hay tranh luận, khi người nói chuyển từ chủ đề chính sang một chủ đề không liên quan. Sự sử dụng này phản ánh tính không tập trung và sự thiếu liên kết trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp