Bản dịch của từ Off the topic trong tiếng Việt

Off the topic

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the topic (Phrase)

ˈɔf ðə tˈɑpɨk
ˈɔf ðə tˈɑpɨk
01

Không phải về chủ đề đang được thảo luận.

Not on the subject being discussed.

Ví dụ

His comments were completely off the topic during the social discussion.

Những bình luận của anh ấy hoàn toàn không liên quan đến cuộc thảo luận xã hội.

The speaker's remarks were not off the topic at all.

Những nhận xét của diễn giả không hề lệch khỏi chủ đề.

Are your examples off the topic in this social presentation?

Các ví dụ của bạn có phải không liên quan trong bài thuyết trình xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the topic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the topic

Không có idiom phù hợp