Bản dịch của từ Off-whites trong tiếng Việt

Off-whites

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-whites (Noun)

ˈɔfwˌaɪts
ˈɔfwˌaɪts
01

Quần áo hoặc quần áo màu trắng hoặc sáng màu.

White or lightcolored garments or clothing.

Ví dụ

Many off-whites are popular in modern fashion trends today.

Nhiều màu trắng nhạt đang phổ biến trong xu hướng thời trang hiện đại.

Not all off-whites are suitable for formal occasions.

Không phải tất cả màu trắng nhạt đều phù hợp cho dịp trang trọng.

Are off-whites trending in social events this year?

Màu trắng nhạt có đang thịnh hành trong các sự kiện xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off-whites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-whites

Không có idiom phù hợp