Bản dịch của từ Offhandedly trong tiếng Việt
Offhandedly

Offhandedly (Adverb)
Một cách tự nhiên.
In an offhand manner.
She offhandedly mentioned her upcoming IELTS exam during the conversation.
Cô ấy đề cập đến kỳ thi IELTS sắp tới của mình một cách không chú ý.
He never offhandedly speaks about his IELTS preparation in public.
Anh ấy không bao giờ nói về việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách không chú ý trước công chúng.
Did she offhandedly reveal her IELTS score to her classmates last week?
Cô ấy đã vô tình tiết lộ điểm thi IELTS của mình cho bạn cùng lớp tuần trước chứ?
Họ từ
Từ "offhandedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là thực hiện một hành động một cách không chính thức, không chuẩn bị trước hoặc thiếu sự chú ý. Người nói thường thể hiện sự thờ ơ hoặc không coi trọng vấn đề đề cập đến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn nói và văn viết, đặc biệt khi diễn đạt những ý kiến hoặc thông tin một cách không nghiêm túc.
Từ "offhandedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "offhand", kết hợp với hậu tố "-ly" chỉ cách thức. "Offhand" xuất phát từ cụm từ tiếng Nghĩa cổ "off-hand", nghĩa là không chuẩn bị hay suy nghĩ trước. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động hay lời nói được thực hiện một cách tùy ý, không chỉnh chu. Hiện tại, "offhandedly" diễn tả cách thức hành động hoặc nói chuyện mà không có sự chuẩn bị, thường mang tính thờ ơ hoặc thiếu nghiêm túc.
Từ "offhandedly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi ngữ cảnh trang trọng hơn thường được ưu tiên. Trong phần Listening và Reading, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết không chính thức, chỉ việc làm điều gì đó một cách hời hợt hoặc không chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp