Bản dịch của từ Offhandedly trong tiếng Việt

Offhandedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offhandedly (Adverb)

ˌɑfˈhæn.dɪ.dli
ˌɑfˈhæn.dɪ.dli
01

Một cách tự nhiên.

In an offhand manner.

Ví dụ

She offhandedly mentioned her upcoming IELTS exam during the conversation.

Cô ấy đề cập đến kỳ thi IELTS sắp tới của mình một cách không chú ý.

He never offhandedly speaks about his IELTS preparation in public.

Anh ấy không bao giờ nói về việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách không chú ý trước công chúng.

Did she offhandedly reveal her IELTS score to her classmates last week?

Cô ấy đã vô tình tiết lộ điểm thi IELTS của mình cho bạn cùng lớp tuần trước chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offhandedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offhandedly

Không có idiom phù hợp