Bản dịch của từ Offhandish trong tiếng Việt

Offhandish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offhandish (Adjective)

ˈɔfhˌɛndɨʃin
ˈɔfhˌɛndɨʃin
01

Khá thuận tay; trái tay.

Rather offhand offhanded.

Ví dụ

His offhandish remarks upset many people at the social gathering.

Những nhận xét hời hợt của anh ấy khiến nhiều người khó chịu tại buổi gặp mặt.

She is not offhandish; she always engages deeply with others.

Cô ấy không hời hợt; cô luôn tham gia sâu sắc với người khác.

Are offhandish comments common in social events like parties?

Những nhận xét hời hợt có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offhandish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offhandish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.