Bản dịch của từ Offhandish trong tiếng Việt
Offhandish

Offhandish (Adjective)
Khá thuận tay; trái tay.
Rather offhand offhanded.
His offhandish remarks upset many people at the social gathering.
Những nhận xét hời hợt của anh ấy khiến nhiều người khó chịu tại buổi gặp mặt.
She is not offhandish; she always engages deeply with others.
Cô ấy không hời hợt; cô luôn tham gia sâu sắc với người khác.
Are offhandish comments common in social events like parties?
Những nhận xét hời hợt có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Từ "offhandish" được sử dụng để miêu tả hành vi thiếu chu đáo hoặc không chuyên tâm, thường thể hiện sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm đến tình huống hoặc người khác. Mặc dù không phổ biến, từ này thường mang sắc thái tiêu cực. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền. Từ này chủ yếu sử dụng trong văn nói và viết không chính thức.
Từ "offhandish" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "offhand", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "off hand", biểu thị cho việc làm điều gì đó một cách không chính thức hoặc tùy hứng. Ban đầu, thuật ngữ này mang nghĩa là làm một cách tùy tiện, không chuẩn bị trước, và theo thời gian, đã được mở rộng thành "offhandish", ám chỉ đến tính cách hoặc phong cách giao tiếp thiếu sự chú ý hoặc cẩu thả. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính không nghiêm túc hoặc thiếu chính thức trong cách thức hành xử hoặc biểu đạt.
Từ "offhandish" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả tính cách hay thái độ của một nhân vật trong tác phẩm văn học hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Thông thường, từ này được dùng để chỉ cách hành xử không thân thiện hoặc thiếu sự cẩn trọng, thường liên quan đến những cuộc hội thoại không trang trọng hoặc những tình huống tương tác xã hội.